Đối đầu Volos NFC vs Panaitolikos Agrinio, 22h00 ngày 08/2
Kết quả Volos NFC vs Panaitolikos Agrinio
Đối đầu Volos NFC vs Panaitolikos Agrinio
Phong độ Volos NFC gần đây
Phong độ Panaitolikos Agrinio gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Volos NFC vs Panaitolikos Agrinio
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Volos NFC vs Panaitolikos Agrinio trước đây
-
26/10/2024Panaitolikos Agrinio0 - 1Volos NFC0 - 0W
-
06/04/2024Panaitolikos Agrinio0 - 1Volos NFC0 - 1W
-
03/02/2024Volos NFC1 - 1Panaitolikos Agrinio1 - 1D
-
21/10/2023Panaitolikos Agrinio2 - 0Volos NFC1 - 0L
-
29/01/2023Volos NFC2 - 3Panaitolikos Agrinio1 - 1L
-
08/10/2022Panaitolikos Agrinio2 - 3Volos NFC2 - 2W
-
07/05/2022Panaitolikos Agrinio0 - 0Volos NFC0 - 0D
-
01/08/2024Panaitolikos Agrinio2 - 2Volos NFC0 - 2D
-
10/08/2023Volos NFC2 - 0Panaitolikos Agrinio1 - 0W
-
30/07/2023Volos NFC1 - 1Panaitolikos Agrinio0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Volos NFC vs Panaitolikos Agrinio
- Thống kê lịch sử đối đầu Volos NFC vs Panaitolikos Agrinio: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volos NFC vs Panaitolikos Agrinio: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 7 | 3 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volos NFC vs Panaitolikos Agrinio: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Volos NFC (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Volos NFC (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Volos NFC thắng
Bại: là số trận Volos NFC thua
Thắng: là số trận Volos NFC thắng
Bại: là số trận Volos NFC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Volos NFC và Panaitolikos Agrinio trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 21 | 14 | 5 | 2 | 36 | 14 | 22 | 47 | T T T T H T |
2 | AEK Athens | 21 | 13 | 4 | 4 | 34 | 14 | 20 | 43 | H T T B T T |
3 | Panathinaikos | 21 | 12 | 7 | 2 | 25 | 15 | 10 | 43 | T T H T H T |
4 | PAOK Saloniki | 21 | 11 | 4 | 6 | 35 | 22 | 13 | 37 | T B B H T B |
5 | Asteras Tripolis | 21 | 10 | 4 | 7 | 24 | 19 | 5 | 34 | T T T T T T |
6 | Aris Thessaloniki | 21 | 10 | 4 | 7 | 25 | 22 | 3 | 34 | B B B H T T |
7 | Atromitos Athens | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 26 | 0 | 28 | B B T B T T |
8 | OFI Crete | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | T T H B T B |
9 | Panaitolikos Agrinio | 21 | 7 | 5 | 9 | 16 | 18 | -2 | 26 | H B B T B B |
10 | Panserraikos | 21 | 6 | 4 | 11 | 26 | 35 | -9 | 22 | H B H T B H |
11 | Volos NFC | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 35 | -18 | 21 | B B T B B H |
12 | Levadiakos | 21 | 3 | 9 | 9 | 21 | 30 | -9 | 18 | H T H B B B |
13 | Kallithea | 21 | 2 | 9 | 10 | 18 | 31 | -13 | 15 | B T B T B B |
14 | Lamia | 21 | 1 | 6 | 14 | 10 | 31 | -21 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: