Đối đầu Panathinaikos vs Panaitolikos Agrinio, 01h00 ngày 02/3
Kết quả Panathinaikos vs Panaitolikos Agrinio
Đối đầu Panathinaikos vs Panaitolikos Agrinio
Phong độ Panathinaikos gần đây
Phong độ Panaitolikos Agrinio gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Panathinaikos vs Panaitolikos Agrinio
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Panathinaikos vs Panaitolikos Agrinio trước đây
-
24/11/2024Panaitolikos Agrinio1 - 2Panathinaikos0 - 1W
-
07/01/2024Panathinaikos2 - 1Panaitolikos Agrinio0 - 0W
-
17/09/2023Panaitolikos Agrinio0 - 5Panathinaikos0 - 2W
-
07/03/2023Panathinaikos2 - 0Panaitolikos Agrinio0 - 0W
-
09/11/2022Panaitolikos Agrinio0 - 1Panathinaikos0 - 0W
-
20/02/2022Panaitolikos Agrinio1 - 0Panathinaikos0 - 0L
-
29/11/2021Panathinaikos2 - 0Panaitolikos Agrinio0 - 0W
-
23/02/2021Panaitolikos Agrinio1 - 0Panathinaikos1 - 0L
-
29/11/2020Panathinaikos2 - 1Panaitolikos Agrinio2 - 0W
-
21/08/2021Panathinaikos1 - 2Panaitolikos Agrinio1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Panathinaikos vs Panaitolikos Agrinio
- Thống kê lịch sử đối đầu Panathinaikos vs Panaitolikos Agrinio: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panathinaikos vs Panaitolikos Agrinio: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 9 | 7 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panathinaikos vs Panaitolikos Agrinio: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Panathinaikos (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Panathinaikos (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Panathinaikos thắng
Bại: là số trận Panathinaikos thua
Thắng: là số trận Panathinaikos thắng
Bại: là số trận Panathinaikos thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Panathinaikos và Panaitolikos Agrinio trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 24 | 16 | 6 | 2 | 43 | 16 | 27 | 54 | T H T H T T |
2 | AEK Athens | 24 | 16 | 4 | 4 | 44 | 15 | 29 | 52 | B T T T T T |
3 | Panathinaikos | 24 | 13 | 7 | 4 | 28 | 21 | 7 | 46 | T H T B T B |
4 | PAOK Saloniki | 24 | 13 | 4 | 7 | 48 | 24 | 24 | 43 | H T B T T B |
5 | Aris Thessaloniki | 25 | 12 | 5 | 8 | 31 | 28 | 3 | 41 | T T T B T H |
6 | Asteras Tripolis | 24 | 10 | 5 | 9 | 26 | 25 | 1 | 35 | T T T H B B |
7 | OFI Crete | 24 | 9 | 6 | 9 | 34 | 37 | -3 | 33 | B T B B T T |
8 | Panaitolikos Agrinio | 24 | 9 | 5 | 10 | 20 | 20 | 0 | 32 | T B B T T B |
9 | Atromitos Athens | 24 | 9 | 4 | 11 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T T B B T |
10 | Levadiakos | 24 | 6 | 9 | 9 | 29 | 32 | -3 | 27 | B B B T T T |
11 | Panserraikos | 25 | 7 | 4 | 14 | 28 | 46 | -18 | 25 | B H B B B T |
12 | Volos NFC | 25 | 6 | 4 | 15 | 20 | 41 | -21 | 22 | B H B B B H |
13 | Kallithea | 25 | 3 | 9 | 13 | 22 | 39 | -17 | 18 | B B T B B B |
14 | Lamia | 24 | 2 | 6 | 16 | 13 | 41 | -28 | 12 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: