Đối đầu OFI Crete vs Volos NFC, 23h00 ngày 23/12
Kết quả OFI Crete vs Volos NFC
Nhận định, Soi kèo OFI Crete vs Volos, 23h00 ngày 23/12
Đối đầu OFI Crete vs Volos NFC
Phong độ OFI Crete gần đây
Phong độ Volos NFC gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: OFI Crete vs Volos NFC
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/12/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu OFI Crete vs Volos NFC trước đây
-
05/12/2024Volos NFC1 - 0OFI Crete0 - 0L
-
30/10/2024OFI Crete3 - 1Volos NFC1 - 1W
-
01/09/2024Volos NFC1 - 3OFI Crete0 - 1W
-
20/04/2024OFI Crete2 - 1Volos NFC1 - 0W
-
28/02/2024Volos NFC3 - 1OFI Crete1 - 1L
-
24/11/2023OFI Crete1 - 1Volos NFC0 - 1D
-
03/01/2023OFI Crete0 - 0Volos NFC0 - 0D
-
04/09/2022Volos NFC0 - 1OFI Crete0 - 1W
-
14/05/2022Volos NFC5 - 0OFI Crete3 - 0L
-
10/08/2022Volos NFC2 - 1OFI Crete2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu OFI Crete vs Volos NFC
- Thống kê lịch sử đối đầu OFI Crete vs Volos NFC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OFI Crete vs Volos NFC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Hy Lạp | 7 | 3 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OFI Crete vs Volos NFC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
OFI Crete (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
OFI Crete (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận OFI Crete thắng
Bại: là số trận OFI Crete thua
Thắng: là số trận OFI Crete thắng
Bại: là số trận OFI Crete thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội OFI Crete và Volos NFC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 16 | 10 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 34 | T T T T H T |
2 | PAOK Saloniki | 16 | 10 | 3 | 3 | 31 | 16 | 15 | 33 | B T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 16 | 9 | 7 | 32 | T T H T T T |
4 | AEK Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 25 | 10 | 15 | 31 | T B T T T H |
5 | Aris Thessaloniki | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 16 | 4 | 27 | T B B B T T |
6 | Panaitolikos Agrinio | 16 | 6 | 5 | 5 | 15 | 12 | 3 | 23 | T B H T B H |
7 | Atromitos Athens | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 23 | -3 | 19 | T T H B H B |
8 | OFI Crete | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 24 | -6 | 17 | B H H B B H |
9 | Panserraikos | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 28 | -9 | 17 | B T T B B H |
10 | Volos NFC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 22 | -10 | 17 | B B T H B T |
11 | Asteras Tripolis | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 17 | -2 | 16 | T B B B B B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | 19 | 26 | -7 | 14 | T B H T B H |
13 | Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | 14 | 26 | -12 | 9 | H B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | 9 | 21 | -12 | 9 | B H H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: