Đối đầu OFI Crete vs PAOK Saloniki, 01h00 ngày 09/2
Kết quả OFI Crete vs PAOK Saloniki
Đối đầu OFI Crete vs PAOK Saloniki
Phong độ OFI Crete gần đây
Phong độ PAOK Saloniki gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: OFI Crete vs PAOK Saloniki
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu OFI Crete vs PAOK Saloniki trước đây
-
28/10/2024PAOK Saloniki1 - 2OFI Crete1 - 0W
-
04/01/2024PAOK Saloniki4 - 0OFI Crete2 - 0L
-
04/09/2023OFI Crete1 - 0PAOK Saloniki0 - 0W
-
15/01/2023PAOK Saloniki0 - 0OFI Crete0 - 0D
-
18/09/2022OFI Crete1 - 1PAOK Saloniki0 - 1D
-
16/01/2022PAOK Saloniki3 - 0OFI Crete0 - 0L
-
03/10/2021OFI Crete1 - 3PAOK Saloniki0 - 1L
-
17/01/2021OFI Crete0 - 3PAOK Saloniki0 - 0L
-
04/10/2020PAOK Saloniki3 - 0OFI Crete1 - 0L
-
05/07/2020OFI Crete2 - 2PAOK Saloniki2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu OFI Crete vs PAOK Saloniki
- Thống kê lịch sử đối đầu OFI Crete vs PAOK Saloniki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OFI Crete vs PAOK Saloniki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OFI Crete vs PAOK Saloniki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
OFI Crete (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
OFI Crete (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận OFI Crete thắng
Bại: là số trận OFI Crete thua
Thắng: là số trận OFI Crete thắng
Bại: là số trận OFI Crete thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội OFI Crete và PAOK Saloniki trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 21 | 14 | 5 | 2 | 36 | 14 | 22 | 47 | T T T T H T |
2 | AEK Athens | 21 | 13 | 4 | 4 | 34 | 14 | 20 | 43 | H T T B T T |
3 | Panathinaikos | 21 | 12 | 7 | 2 | 25 | 15 | 10 | 43 | T T H T H T |
4 | PAOK Saloniki | 21 | 11 | 4 | 6 | 35 | 22 | 13 | 37 | T B B H T B |
5 | Asteras Tripolis | 21 | 10 | 4 | 7 | 24 | 19 | 5 | 34 | T T T T T T |
6 | Aris Thessaloniki | 21 | 10 | 4 | 7 | 25 | 22 | 3 | 34 | B B B H T T |
7 | Panaitolikos Agrinio | 22 | 8 | 5 | 9 | 17 | 18 | -1 | 29 | B B T B B T |
8 | Atromitos Athens | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 26 | 0 | 28 | B B T B T T |
9 | OFI Crete | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | T T H B T B |
10 | Panserraikos | 21 | 6 | 4 | 11 | 26 | 35 | -9 | 22 | H B H T B H |
11 | Volos NFC | 22 | 6 | 3 | 13 | 17 | 36 | -19 | 21 | B T B B H B |
12 | Levadiakos | 21 | 3 | 9 | 9 | 21 | 30 | -9 | 18 | H T H B B B |
13 | Kallithea | 21 | 2 | 9 | 10 | 18 | 31 | -13 | 15 | B T B T B B |
14 | Lamia | 21 | 1 | 6 | 14 | 10 | 31 | -21 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: