Đối đầu Panserraikos vs OFI Crete, 20h00 ngày 06/10
Kết quả Panserraikos vs OFI Crete
Đối đầu Panserraikos vs OFI Crete
Phong độ Panserraikos gần đây
Phong độ OFI Crete gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Panserraikos vs OFI Crete
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Panserraikos vs OFI Crete trước đây
-
13/04/2024Panserraikos2 - 2OFI Crete2 - 1D
-
19/02/2024OFI Crete4 - 0Panserraikos3 - 0L
-
06/11/2023Panserraikos2 - 1OFI Crete1 - 1W
-
25/02/2018OFI Crete2 - 0Panserraikos1 - 0L
-
30/10/2017Panserraikos1 - 2OFI Crete0 - 1L
-
12/04/2017Panserraikos0 - 1OFI Crete0 - 1L
-
08/01/2017OFI Crete2 - 0Panserraikos1 - 0L
-
27/05/2010OFI Crete0 - 1Panserraikos0 - 0W
-
14/02/2010Panserraikos1 - 2OFI Crete0 - 0L
-
22/02/2012OFI Crete3 - 0Panserraikos2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Panserraikos vs OFI Crete
- Thống kê lịch sử đối đầu Panserraikos vs OFI Crete: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panserraikos vs OFI Crete: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hạng 2 Hy Lạp | 6 | 1 | 0 | 5 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panserraikos vs OFI Crete: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Panserraikos (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Panserraikos (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Panserraikos thắng
Bại: là số trận Panserraikos thua
Thắng: là số trận Panserraikos thắng
Bại: là số trận Panserraikos thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Panserraikos và OFI Crete trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEK Athens | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 1 | 10 | 14 | T H T T H T |
2 | Olympiakos Piraeus | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 13 | T T T H B T |
3 | PAOK Saloniki | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 | T T T H T B |
4 | Aris Thessaloniki | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 | H T H B T T |
5 | Panaitolikos Agrinio | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 8 | B B T H H T |
6 | Atromitos Athens | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 | H H B T T B |
7 | Panathinaikos | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 | B T H H T B |
8 | OFI Crete | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 8 | B H T T H B |
9 | Asteras Tripolis | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | T B H B H H |
10 | Kallithea | 6 | 0 | 5 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 | H B H H H H |
11 | Lamia | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 5 | T H B H B B |
12 | Levadiakos | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | H B B H H H |
13 | Panserraikos | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B B H B T |
14 | Volos NFC | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 12 | -8 | 4 | B T B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: