Đối đầu PAOK Saloniki B vs Niki Volou, 20h00 ngày 11/3
Kết quả PAOK Saloniki B vs Niki Volou
Đối đầu PAOK Saloniki B vs Niki Volou
Phong độ PAOK Saloniki B gần đây
Phong độ Niki Volou gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: PAOK Saloniki B vs Niki Volou
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/3/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PAOK Saloniki B vs Niki Volou trước đây
-
11/12/2023Niki Volou3 - 2PAOK Saloniki B1 - 1L
-
04/05/2023PAOK Saloniki B3 - 1Niki Volou1 - 1W
-
22/12/2022Niki Volou2 - 0PAOK Saloniki B2 - 0L
-
06/04/2022Niki Volou2 - 1PAOK Saloniki B1 - 0L
-
02/02/2022PAOK Saloniki B2 - 2Niki Volou2 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu PAOK Saloniki B vs Niki Volou
- Thống kê lịch sử đối đầu PAOK Saloniki B vs Niki Volou: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PAOK Saloniki B vs Niki Volou: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PAOK Saloniki B vs Niki Volou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PAOK Saloniki B (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
PAOK Saloniki B (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PAOK Saloniki B thắng
Bại: là số trận PAOK Saloniki B thua
Thắng: là số trận PAOK Saloniki B thắng
Bại: là số trận PAOK Saloniki B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PAOK Saloniki B và Niki Volou trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kallithea | 22 | 14 | 5 | 3 | 31 | 14 | 17 | 47 | H T T T H B |
2 | Kissamikos | 22 | 13 | 5 | 4 | 39 | 14 | 25 | 44 | H T T H T T |
3 | Kalamata AO | 22 | 10 | 6 | 6 | 27 | 15 | 12 | 36 | H T B T H T |
4 | Ionikos | 22 | 10 | 6 | 6 | 34 | 23 | 11 | 36 | H T B B H T |
5 | Ilioupoli | 22 | 11 | 2 | 9 | 20 | 23 | -3 | 35 | T B B T B B |
6 | Diagoras | 22 | 8 | 3 | 11 | 21 | 30 | -9 | 27 | B B T B H H |
7 | Egaleo Athens | 22 | 7 | 4 | 11 | 15 | 25 | -10 | 25 | T B H H T B |
8 | Olympiakos Piraeus B | 22 | 8 | 9 | 5 | 31 | 21 | 10 | 23 | T T H B B H |
9 | AO Giouchtas | 22 | 5 | 7 | 10 | 20 | 28 | -8 | 22 | B T B B H T |
10 | Panahaiki-2005 | 22 | 4 | 9 | 9 | 24 | 32 | -8 | 21 | B B T T H H |
11 | Panathinaikos B | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 36 | -17 | 21 | B B T T B H |
12 | Tylikratis | 22 | 5 | 3 | 14 | 17 | 37 | -20 | 18 | T B B B T B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: