Đối đầu Levadiakos vs Panaitolikos Agrinio, 00h30 ngày 01/12
Kết quả Levadiakos vs Panaitolikos Agrinio
Đối đầu Levadiakos vs Panaitolikos Agrinio
Phong độ Levadiakos gần đây
Phong độ Panaitolikos Agrinio gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Levadiakos vs Panaitolikos Agrinio
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Levadiakos vs Panaitolikos Agrinio trước đây
-
13/07/2024Panaitolikos Agrinio0 - 2Levadiakos0 - 1W
-
29/04/2023Panaitolikos Agrinio2 - 2Levadiakos0 - 2D
-
26/02/2023Levadiakos0 - 0Panaitolikos Agrinio0 - 0D
-
06/11/2022Panaitolikos Agrinio0 - 0Levadiakos0 - 0D
-
17/02/2019Levadiakos1 - 0Panaitolikos Agrinio0 - 0W
-
06/10/2018Panaitolikos Agrinio2 - 1Levadiakos0 - 0L
-
18/02/2018Levadiakos1 - 2Panaitolikos Agrinio1 - 1L
-
15/10/2017Panaitolikos Agrinio0 - 1Levadiakos0 - 0W
-
04/03/2017Panaitolikos Agrinio2 - 0Levadiakos0 - 0L
-
23/10/2016Levadiakos2 - 1Panaitolikos Agrinio1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Levadiakos vs Panaitolikos Agrinio
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadiakos vs Panaitolikos Agrinio: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadiakos vs Panaitolikos Agrinio: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Hy Lạp | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadiakos vs Panaitolikos Agrinio: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Levadiakos (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Levadiakos (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Levadiakos thắng
Bại: là số trận Levadiakos thua
Thắng: là số trận Levadiakos thắng
Bại: là số trận Levadiakos thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Levadiakos và Panaitolikos Agrinio trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 10 | 11 | 24 | H H B T T T |
2 | PAOK Saloniki | 12 | 7 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 23 | T H B T B T |
3 | Panathinaikos | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 22 | H T H T T T |
4 | AEK Athens | 12 | 6 | 3 | 3 | 17 | 8 | 9 | 21 | B H B T T B |
5 | Aris Thessaloniki | 12 | 6 | 3 | 3 | 17 | 11 | 6 | 21 | T T H T B B |
6 | Panaitolikos Agrinio | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 10 | 3 | 18 | T T B H T B |
7 | Atromitos Athens | 12 | 5 | 2 | 5 | 18 | 17 | 1 | 17 | B B T B T T |
8 | Asteras Tripolis | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 12 | 1 | 16 | T H T T B B |
9 | OFI Crete | 12 | 4 | 4 | 4 | 17 | 20 | -3 | 16 | T B T B H H |
10 | Panserraikos | 12 | 4 | 1 | 7 | 16 | 22 | -6 | 13 | B T T B B T |
11 | Volos NFC | 12 | 4 | 1 | 7 | 10 | 18 | -8 | 13 | T B T B B T |
12 | Levadiakos | 12 | 1 | 6 | 5 | 13 | 21 | -8 | 9 | B H H B T B |
13 | Lamia | 12 | 1 | 5 | 6 | 9 | 18 | -9 | 8 | B H H B B H |
14 | Kallithea | 12 | 0 | 7 | 5 | 9 | 18 | -9 | 7 | B B B H H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: