Đối đầu Levadiakos vs Makedonikos, 20h00 ngày 20/4
Kết quả Levadiakos vs Makedonikos
Đối đầu Levadiakos vs Makedonikos
Phong độ Levadiakos gần đây
Phong độ Makedonikos gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: Levadiakos vs Makedonikos
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Levadiakos vs Makedonikos trước đây
-
24/03/2024Makedonikos1 - 3Levadiakos0 - 1W
-
14/02/2024Levadiakos2 - 1Makedonikos0 - 1W
-
15/11/2023Makedonikos2 - 2Levadiakos1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Levadiakos vs Makedonikos
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadiakos vs Makedonikos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadiakos vs Makedonikos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Levadiakos vs Makedonikos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Levadiakos (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Levadiakos (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Levadiakos thắng
Bại: là số trận Levadiakos thua
Thắng: là số trận Levadiakos thắng
Bại: là số trận Levadiakos thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Levadiakos và Makedonikos trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diagoras | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 25 | T H H T T |
2 | PAOK Saloniki B | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 9 | 2 | 24 | T T B B T |
3 | PAOK Saloniki B | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 9 | 2 | 24 | T T B B T |
4 | Iraklis | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 24 | H H H T T |
5 | Anagenisi Karditsa | 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 4 | -3 | 19 | B B H T B |
6 | Egaleo Athens | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 21 | T T H H B |
7 | AO Giouchtas | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 17 | T B B T B |
8 | Diagoras | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 25 | T H H T T |
9 | Kambaniakos | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 19 | T B H T B |
10 | Anagenisi Karditsa | 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 4 | -3 | 19 | B B H T B |
11 | Kozani F.S. | 10 | 2 | 6 | 2 | 12 | 14 | -2 | 24 | T H B H H |
12 | Kambaniakos | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 19 | T B H T B |
13 | Panathinaikos B | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 3 | 1 | 18 | B T B H T |
14 | Panahaiki-2005 | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 9 | -4 | 18 | B B H T T |
15 | Olympiakos Piraeus B | 5 | 1 | 0 | 4 | 8 | 8 | 0 | 15 | T B B B B |
16 | AO Giouchtas | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 17 | T B B T B |
17 | Panathinaikos B | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 3 | 1 | 18 | B T B H T |
18 | Olympiakos Piraeus B | 5 | 1 | 0 | 4 | 8 | 8 | 0 | 15 | T B B B B |
19 | Aiolikos | 10 | 2 | 4 | 4 | 6 | 8 | -2 | 20 | H B T B H |
Cập nhật: