Đối đầu Volos NFC vs Lamia, 22h00 ngày 30/11
Kết quả Volos NFC vs Lamia
Đối đầu Volos NFC vs Lamia
Phong độ Volos NFC gần đây
Phong độ Lamia gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Volos NFC vs Lamia
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Volos NFC vs Lamia trước đây
-
05/08/2024Volos NFC0 - 1Lamia0 - 0L
-
08/12/2022Lamia1 - 3Volos NFC1 - 1W
-
18/12/2023Lamia1 - 2Volos NFC0 - 0W
-
19/08/2023Volos NFC2 - 2Lamia0 - 0D
-
25/02/2023Volos NFC1 - 1Lamia0 - 1D
-
05/11/2022Lamia2 - 2Volos NFC2 - 1D
-
09/04/2022Volos NFC3 - 0Lamia0 - 0W
-
15/12/2021Lamia2 - 2Volos NFC0 - 1D
-
12/09/2021Volos NFC2 - 1Lamia2 - 0W
-
03/04/2021Lamia1 - 1Volos NFC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Volos NFC vs Lamia
- Thống kê lịch sử đối đầu Volos NFC vs Lamia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volos NFC vs Lamia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Hy Lạp | 8 | 3 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volos NFC vs Lamia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Volos NFC (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Volos NFC (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Volos NFC thắng
Bại: là số trận Volos NFC thua
Thắng: là số trận Volos NFC thắng
Bại: là số trận Volos NFC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Volos NFC và Lamia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 10 | 11 | 24 | H H B T T T |
2 | PAOK Saloniki | 12 | 7 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 23 | T H B T B T |
3 | Panathinaikos | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 22 | H T H T T T |
4 | AEK Athens | 12 | 6 | 3 | 3 | 17 | 8 | 9 | 21 | B H B T T B |
5 | Aris Thessaloniki | 12 | 6 | 3 | 3 | 17 | 11 | 6 | 21 | T T H T B B |
6 | Panaitolikos Agrinio | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 10 | 3 | 18 | T T B H T B |
7 | Atromitos Athens | 12 | 5 | 2 | 5 | 18 | 17 | 1 | 17 | B B T B T T |
8 | Asteras Tripolis | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 12 | 1 | 16 | T H T T B B |
9 | OFI Crete | 12 | 4 | 4 | 4 | 17 | 20 | -3 | 16 | T B T B H H |
10 | Panserraikos | 12 | 4 | 1 | 7 | 16 | 22 | -6 | 13 | B T T B B T |
11 | Volos NFC | 12 | 4 | 1 | 7 | 10 | 18 | -8 | 13 | T B T B B T |
12 | Levadiakos | 12 | 1 | 6 | 5 | 13 | 21 | -8 | 9 | B H H B T B |
13 | Lamia | 12 | 1 | 5 | 6 | 9 | 18 | -9 | 8 | B H H B B H |
14 | Kallithea | 12 | 0 | 7 | 5 | 9 | 18 | -9 | 7 | B B B H H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: