Đối đầu Aris Thessaloniki vs Lamia, 00h00 ngày 06/10
Kết quả Aris Thessaloniki vs Lamia
Đối đầu Aris Thessaloniki vs Lamia
Phong độ Aris Thessaloniki gần đây
Phong độ Lamia gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Aris Thessaloniki vs Lamia
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aris Thessaloniki vs Lamia trước đây
-
11/08/2024Aris Thessaloniki0 - 1Lamia0 - 1L
-
15/05/2024Lamia2 - 4Aris Thessaloniki2 - 0W
-
01/04/2024Aris Thessaloniki3 - 1Lamia0 - 0W
-
20/12/2023Aris Thessaloniki2 - 2Lamia0 - 0D
-
27/08/2023Lamia1 - 0Aris Thessaloniki1 - 0L
-
05/03/2023Lamia2 - 1Aris Thessaloniki2 - 1L
-
09/11/2022Aris Thessaloniki5 - 0Lamia3 - 0W
-
23/01/2022Aris Thessaloniki0 - 0Lamia0 - 0D
-
27/01/2022Lamia0 - 0Aris Thessaloniki0 - 0D
-
21/01/2022Aris Thessaloniki0 - 0Lamia0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Aris Thessaloniki vs Lamia
- Thống kê lịch sử đối đầu Aris Thessaloniki vs Lamia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aris Thessaloniki vs Lamia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Hy Lạp | 7 | 3 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aris Thessaloniki vs Lamia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aris Thessaloniki (sân nhà) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Aris Thessaloniki (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aris Thessaloniki thắng
Bại: là số trận Aris Thessaloniki thua
Thắng: là số trận Aris Thessaloniki thắng
Bại: là số trận Aris Thessaloniki thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aris Thessaloniki và Lamia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEK Athens | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 1 | 10 | 14 | T H T T H T |
2 | Olympiakos Piraeus | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 13 | T T T H B T |
3 | PAOK Saloniki | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 | T T T H T B |
4 | Aris Thessaloniki | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 11 | H T H B T T |
5 | Panaitolikos Agrinio | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 1 | 8 | B B T H H T |
6 | Atromitos Athens | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 | H H B T T B |
7 | Panathinaikos | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 8 | B T H H T B |
8 | OFI Crete | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 8 | B H T T H B |
9 | Asteras Tripolis | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | T B H B H H |
10 | Kallithea | 6 | 0 | 5 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 | H B H H H H |
11 | Lamia | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 5 | T H B H B B |
12 | Levadiakos | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | H B B H H H |
13 | Panserraikos | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B B H B T |
14 | Volos NFC | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 12 | -8 | 4 | B T B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: