Đối đầu Kallithea vs Olympiakos Piraeus, 01h30 ngày 17/12
Kết quả Kallithea vs Olympiakos Piraeus
Đối đầu Kallithea vs Olympiakos Piraeus
Phong độ Kallithea gần đây
Phong độ Olympiakos Piraeus gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Kallithea vs Olympiakos Piraeus
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/12/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kallithea vs Olympiakos Piraeus trước đây
-
04/12/2024Olympiakos Piraeus1 - 1Kallithea1 - 1D
-
31/10/2024Kallithea0 - 1Olympiakos Piraeus0 - 0L
-
13/01/2005Kallithea3 - 2Olympiakos Piraeus1 - 0W
-
23/12/2004Olympiakos Piraeus1 - 0Kallithea1 - 0L
-
27/08/2024Olympiakos Piraeus2 - 1Kallithea1 - 0L
-
07/02/2006Olympiakos Piraeus2 - 1Kallithea1 - 1L
-
17/09/2005Kallithea0 - 3Olympiakos Piraeus0 - 0L
-
24/01/2005Kallithea1 - 1Olympiakos Piraeus0 - 1D
-
20/09/2004Olympiakos Piraeus2 - 1Kallithea1 - 1L
-
31/12/2012Olympiakos Piraeus4 - 1Kallithea0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kallithea vs Olympiakos Piraeus
- Thống kê lịch sử đối đầu Kallithea vs Olympiakos Piraeus: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kallithea vs Olympiakos Piraeus: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 4 | 1 | 1 | 2 |
VĐQG Hy Lạp | 5 | 0 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kallithea vs Olympiakos Piraeus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kallithea (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Kallithea (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kallithea thắng
Bại: là số trận Kallithea thua
Thắng: là số trận Kallithea thắng
Bại: là số trận Kallithea thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kallithea và Olympiakos Piraeus trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 14 | 9 | 3 | 2 | 26 | 10 | 16 | 30 | B T T T T T |
2 | AEK Athens | 15 | 9 | 3 | 3 | 24 | 9 | 15 | 30 | T T B T T T |
3 | PAOK Saloniki | 15 | 9 | 3 | 3 | 28 | 16 | 12 | 30 | T B T H T T |
4 | Panathinaikos | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 9 | 6 | 29 | T T T H T T |
5 | Aris Thessaloniki | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 16 | 4 | 27 | T B B B T T |
6 | Panaitolikos Agrinio | 15 | 6 | 4 | 5 | 15 | 12 | 3 | 22 | H T B H T B |
7 | Atromitos Athens | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 20 | 0 | 19 | B T T H B H |
8 | OFI Crete | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 24 | -6 | 17 | B H H B B H |
9 | Volos NFC | 15 | 5 | 2 | 8 | 12 | 22 | -10 | 17 | B B T H B T |
10 | Asteras Tripolis | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 17 | -2 | 16 | T B B B B B |
11 | Panserraikos | 15 | 5 | 1 | 9 | 19 | 28 | -9 | 16 | B B T T B B |
12 | Levadiakos | 15 | 2 | 7 | 6 | 18 | 25 | -7 | 13 | B T B H T B |
13 | Lamia | 15 | 1 | 6 | 8 | 9 | 20 | -11 | 9 | B B H H B B |
14 | Kallithea | 14 | 0 | 8 | 6 | 13 | 24 | -11 | 8 | B H H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: