Đối đầu Iraklis vs Pas Giannina, 20h00 ngày 30/11
Kết quả Iraklis vs Pas Giannina
Đối đầu Iraklis vs Pas Giannina
Phong độ Iraklis gần đây
Phong độ Pas Giannina gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: Iraklis vs Pas Giannina
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Iraklis vs Pas Giannina trước đây
-
28/09/2024Pas Giannina2 - 1Iraklis1 - 1L
-
19/12/2018Iraklis2 - 0Pas Giannina0 - 0W
-
30/10/2015Pas Giannina1 - 1Iraklis0 - 0D
-
09/04/2017Pas Giannina1 - 2Iraklis0 - 1W
-
06/12/2016Iraklis2 - 1Pas Giannina1 - 1W
-
07/02/2016Iraklis1 - 0Pas Giannina1 - 0W
-
04/10/2015Pas Giannina2 - 2Iraklis1 - 1D
-
28/03/2010Iraklis2 - 0Pas Giannina1 - 0W
-
06/12/2009Pas Giannina2 - 3Iraklis1 - 1W
-
23/07/2015Pas Giannina1 - 3Iraklis1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Iraklis vs Pas Giannina
- Thống kê lịch sử đối đầu Iraklis vs Pas Giannina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Iraklis vs Pas Giannina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Hy Lạp | 6 | 5 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Iraklis vs Pas Giannina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Iraklis (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Iraklis (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Iraklis thắng
Bại: là số trận Iraklis thua
Thắng: là số trận Iraklis thắng
Bại: là số trận Iraklis thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Iraklis và Pas Giannina trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 10 | 7 | 3 | 0 | 23 | 8 | 15 | 24 | H H T T T T |
2 | Kalamata AO | 10 | 6 | 4 | 0 | 17 | 9 | 8 | 22 | T T H T H T |
3 | Panionios | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 7 | 7 | 19 | T H T B H H |
4 | Egaleo Athens | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 8 | 1 | 15 | B T H B T B |
5 | Ilioupoli | 10 | 4 | 1 | 5 | 8 | 17 | -9 | 13 | B B B T T B |
6 | Panahaiki-2005 | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 7 | 0 | 12 | B H H T T H |
7 | Panargiakos | 10 | 4 | 0 | 6 | 9 | 11 | -2 | 12 | T T T B B B |
8 | AEK Athens B | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 15 | -5 | 10 | B T B H B H |
9 | Asteras Tripoli B | 10 | 1 | 4 | 5 | 10 | 15 | -5 | 7 | B H B B T H |
10 | Kissamikos | 10 | 0 | 2 | 8 | 4 | 14 | -10 | 2 | B B H B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: