Đối đầu Iraklis vs PAOK Saloniki B, 17h00 ngày 24/11
Kết quả Iraklis vs PAOK Saloniki B
Đối đầu Iraklis vs PAOK Saloniki B
Phong độ Iraklis gần đây
Phong độ PAOK Saloniki B gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: Iraklis vs PAOK Saloniki B
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/11/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Iraklis vs PAOK Saloniki B trước đây
-
22/09/2024PAOK Saloniki B0 - 0Iraklis0 - 0D
-
14/05/2024PAOK Saloniki B2 - 2Iraklis0 - 0D
-
07/04/2024Iraklis2 - 1PAOK Saloniki B2 - 0W
-
15/01/2024PAOK Saloniki B1 - 1Iraklis1 - 0D
-
25/10/2023Iraklis2 - 0PAOK Saloniki B1 - 0W
-
26/05/2023PAOK Saloniki B0 - 3Iraklis0 - 1W
-
21/01/2023Iraklis1 - 0PAOK Saloniki B1 - 0W
-
20/02/2022PAOK Saloniki B0 - 0Iraklis0 - 0D
-
20/11/2021Iraklis0 - 0PAOK Saloniki B0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Iraklis vs PAOK Saloniki B
- Thống kê lịch sử đối đầu Iraklis vs PAOK Saloniki B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Iraklis vs PAOK Saloniki B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 9 | 4 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Iraklis vs PAOK Saloniki B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Iraklis (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Iraklis (sân khách) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Iraklis thắng
Bại: là số trận Iraklis thua
Thắng: là số trận Iraklis thắng
Bại: là số trận Iraklis thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Iraklis và PAOK Saloniki B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 9 | 6 | 3 | 0 | 22 | 8 | 14 | 21 | T T H H T T |
2 | Kalamata AO | 9 | 5 | 4 | 0 | 15 | 8 | 7 | 19 | H T T H T H |
3 | Panionios | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 5 | 7 | 18 | T T H T B H |
4 | Ilioupoli | 9 | 4 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 13 | T B B B T T |
5 | Panargiakos | 9 | 4 | 0 | 5 | 9 | 10 | -1 | 12 | T T T T B B |
6 | Egaleo Athens | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 8 | -1 | 12 | B T B T H B |
7 | Panahaiki-2005 | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 7 | 0 | 11 | B B H H T T |
8 | AEK Athens B | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 15 | -5 | 9 | H B T B H B |
9 | Asteras Tripoli B | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 13 | -5 | 6 | B B H B B T |
10 | Kissamikos | 9 | 0 | 2 | 7 | 3 | 12 | -9 | 2 | B B B H B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: