Đối đầu Iraklis vs Makedonikos, 22h00 ngày 16/12
Kết quả Iraklis vs Makedonikos
Nhận định dự đoán Iraklis 1908 vs Makedonikos, lúc 19h00 ngày 18/12/2023
Đối đầu Iraklis vs Makedonikos
Phong độ Iraklis gần đây
Phong độ Makedonikos gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: Iraklis vs Makedonikos
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/12/2023 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Iraklis vs Makedonikos trước đây
-
23/09/2023Makedonikos0 - 0Iraklis0 - 0D
-
19/04/2023Iraklis0 - 0Makedonikos0 - 0D
-
03/12/2022Makedonikos2 - 0Iraklis1 - 0L
-
11/02/2023Iraklis2 - 1Makedonikos0 - 0W
-
17/02/2018Makedonikos1 - 0Iraklis1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Iraklis vs Makedonikos
- Thống kê lịch sử đối đầu Iraklis vs Makedonikos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Iraklis vs Makedonikos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 3 | 0 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 3 Hy Lạp | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Iraklis vs Makedonikos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Iraklis (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Iraklis (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Iraklis thắng
Bại: là số trận Iraklis thua
Thắng: là số trận Iraklis thắng
Bại: là số trận Iraklis thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Iraklis và Makedonikos trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kallithea | 11 | 7 | 2 | 2 | 14 | 7 | 7 | 23 | B T T T B T |
2 | Kissamikos | 11 | 7 | 1 | 3 | 18 | 8 | 10 | 22 | T T H T B B |
3 | Ilioupoli | 11 | 6 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 20 | T B H T T T |
4 | Kalamata AO | 11 | 6 | 1 | 4 | 19 | 10 | 9 | 19 | B T B H T B |
5 | Diagoras | 11 | 6 | 1 | 4 | 13 | 11 | 2 | 19 | B B T H T T |
6 | Ionikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 13 | 6 | 18 | T H B T H T |
7 | AO Giouchtas | 11 | 3 | 5 | 3 | 11 | 10 | 1 | 14 | H B H H H H |
8 | Panathinaikos B | 11 | 3 | 0 | 8 | 7 | 18 | -11 | 9 | T B B B T B |
9 | Olympiakos Piraeus B | 11 | 4 | 6 | 1 | 17 | 9 | 8 | 8 | H T H H T H |
10 | Egaleo Athens | 11 | 2 | 2 | 7 | 5 | 17 | -12 | 8 | B T H B B B |
11 | Tylikratis | 11 | 2 | 2 | 7 | 7 | 20 | -13 | 8 | T B H B B H |
12 | Panahaiki-2005 | 11 | 0 | 5 | 6 | 7 | 16 | -9 | 5 | B H H H B H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: