Đối đầu Kambaniakos vs Iraklis, 19h30 ngày 18/11
Kết quả Kambaniakos vs Iraklis
Đối đầu Kambaniakos vs Iraklis
Phong độ Kambaniakos gần đây
Phong độ Iraklis gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: Kambaniakos vs Iraklis
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/11/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kambaniakos vs Iraklis trước đây
-
22/05/2024Iraklis1 - 2Kambaniakos0 - 1W
-
14/04/2024Kambaniakos0 - 1Iraklis0 - 1L
-
19/02/2024Iraklis2 - 2Kambaniakos0 - 2D
-
19/11/2023Kambaniakos1 - 3Iraklis1 - 1L
-
14/09/2022Kambaniakos0 - 1Iraklis0 - 0L
-
16/10/2011Kambaniakos3 - 3Iraklis2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Kambaniakos vs Iraklis
- Thống kê lịch sử đối đầu Kambaniakos vs Iraklis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kambaniakos vs Iraklis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 4 | 1 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kambaniakos vs Iraklis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kambaniakos (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Kambaniakos (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kambaniakos thắng
Bại: là số trận Kambaniakos thua
Thắng: là số trận Kambaniakos thắng
Bại: là số trận Kambaniakos thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kambaniakos và Iraklis trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 9 | 6 | 3 | 0 | 22 | 8 | 14 | 21 | T T H H T T |
2 | Kalamata AO | 9 | 5 | 4 | 0 | 15 | 8 | 7 | 19 | H T T H T H |
3 | Panionios | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 5 | 7 | 18 | T T H T B H |
4 | Ilioupoli | 9 | 4 | 1 | 4 | 8 | 15 | -7 | 13 | T B B B T T |
5 | Panargiakos | 9 | 4 | 0 | 5 | 9 | 10 | -1 | 12 | T T T T B B |
6 | Egaleo Athens | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 8 | -1 | 12 | B T B T H B |
7 | Panahaiki-2005 | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 7 | 0 | 11 | B B H H T T |
8 | AEK Athens B | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 13 | -3 | 9 | B H B T B H |
9 | Asteras Tripoli B | 8 | 0 | 3 | 5 | 6 | 13 | -7 | 3 | H B B H B B |
10 | Kissamikos | 9 | 0 | 2 | 7 | 3 | 12 | -9 | 2 | B B B H B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: