Đối đầu Egaleo Athens vs Olympiakos Piraeus B, 20h00 ngày 08/5
Kết quả Egaleo Athens vs Olympiakos Piraeus B
Đối đầu Egaleo Athens vs Olympiakos Piraeus B
Phong độ Egaleo Athens gần đây
Phong độ Olympiakos Piraeus B gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: Egaleo Athens vs Olympiakos Piraeus B
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Egaleo Athens vs Olympiakos Piraeus B trước đây
-
03/04/2024Olympiakos Piraeus B1 - 3Egaleo Athens1 - 2W
-
19/02/2024Olympiakos Piraeus B0 - 0Egaleo Athens0 - 0D
-
18/11/2023Egaleo Athens0 - 0Olympiakos Piraeus B0 - 0D
-
18/04/2023Olympiakos Piraeus B2 - 1Egaleo Athens0 - 0L
-
03/12/2022Egaleo Athens0 - 0Olympiakos Piraeus B0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Egaleo Athens vs Olympiakos Piraeus B
- Thống kê lịch sử đối đầu Egaleo Athens vs Olympiakos Piraeus B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Egaleo Athens vs Olympiakos Piraeus B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Egaleo Athens vs Olympiakos Piraeus B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Egaleo Athens (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Egaleo Athens (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Egaleo Athens thắng
Bại: là số trận Egaleo Athens thua
Thắng: là số trận Egaleo Athens thắng
Bại: là số trận Egaleo Athens thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Egaleo Athens và Olympiakos Piraeus B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diagoras | 7 | 3 | 4 | 0 | 7 | 4 | 3 | 27 | H H T T H H |
2 | Egaleo Athens | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 3 | 4 | 25 | T H H B H T |
3 | Panahaiki-2005 | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 24 | B H T T T T |
4 | Panathinaikos B | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 3 | 1 | 20 | T B H T H H |
5 | AO Giouchtas | 7 | 2 | 0 | 5 | 5 | 11 | -6 | 17 | B B T B B B |
6 | Olympiakos Piraeus B | 7 | 1 | 1 | 5 | 9 | 10 | -1 | 16 | B B B B H B |
Cập nhật: