Đối đầu Chania FC vs Diagoras, 22h00 ngày 13/1
Kết quả Chania FC vs Diagoras
Đối đầu Chania FC vs Diagoras
Phong độ Chania FC gần đây
Phong độ Diagoras gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: Chania FC vs Diagoras
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/1/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chania FC vs Diagoras trước đây
-
16/10/2023Diagoras3 - 1Chania Kissamikos3 - 0L
-
10/04/2022Chania Kissamikos2 - 0Diagoras0 - 0W
-
12/01/2022Diagoras2 - 2Chania Kissamikos1 - 1D
-
19/05/2021Chania Kissamikos2 - 0Diagoras1 - 0W
-
03/04/2021Chania Kissamikos1 - 0Diagoras0 - 0W
-
10/02/2021Diagoras1 - 1Chania Kissamikos0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Chania FC vs Diagoras
- Thống kê lịch sử đối đầu Chania FC vs Diagoras: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chania FC vs Diagoras: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chania FC vs Diagoras: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chania FC (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Chania FC (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chania FC thắng
Bại: là số trận Chania FC thua
Thắng: là số trận Chania FC thắng
Bại: là số trận Chania FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chania FC và Diagoras trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kallithea | 13 | 8 | 3 | 2 | 17 | 9 | 8 | 27 | T T B T H T |
2 | Kissamikos | 13 | 8 | 2 | 3 | 22 | 9 | 13 | 26 | H T B B H T |
3 | Ionikos | 13 | 6 | 4 | 3 | 24 | 15 | 9 | 22 | B T H T H T |
4 | Diagoras | 13 | 7 | 1 | 5 | 16 | 15 | 1 | 22 | T H T T T B |
5 | Kalamata AO | 13 | 6 | 3 | 4 | 20 | 11 | 9 | 21 | B H T B H H |
6 | Ilioupoli | 13 | 6 | 2 | 5 | 11 | 13 | -2 | 20 | H T T T B B |
7 | AO Giouchtas | 13 | 3 | 6 | 4 | 12 | 13 | -1 | 15 | H H H H B H |
8 | Egaleo Athens | 13 | 4 | 2 | 7 | 10 | 18 | -8 | 14 | H B B B T T |
9 | Olympiakos Piraeus B | 13 | 5 | 6 | 2 | 19 | 11 | 8 | 11 | H H T H T B |
10 | Panathinaikos B | 13 | 3 | 2 | 8 | 9 | 20 | -11 | 11 | B B T B H H |
11 | Tylikratis | 13 | 2 | 2 | 9 | 7 | 24 | -17 | 8 | H B B H B B |
12 | Panahaiki-2005 | 13 | 0 | 7 | 6 | 10 | 19 | -9 | 7 | H H B H H H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: