Đối đầu Atromitos Athens vs Lamia, 22h00 ngày 28/2
Kết quả Atromitos Athens vs Lamia
Nhận định Atromitos Athens vs Lamia, lúc 22h00 ngày 28/2
Đối đầu Atromitos Athens vs Lamia
Phong độ Atromitos Athens gần đây
Phong độ Lamia gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Atromitos Athens vs Lamia
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/2/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atromitos Athens vs Lamia trước đây
-
27/11/2023Lamia3 - 3Atromitos Athens2 - 2D
-
22/04/2023Lamia1 - 0Atromitos Athens0 - 0L
-
14/01/2023Lamia1 - 1Atromitos Athens0 - 1D
-
18/09/2022Atromitos Athens0 - 0Lamia0 - 0D
-
15/05/2022Lamia0 - 0Atromitos Athens0 - 0D
-
10/02/2022Atromitos Athens3 - 1Lamia0 - 1W
-
31/10/2021Lamia2 - 2Atromitos Athens1 - 1D
-
24/04/2021Atromitos Athens0 - 0Lamia0 - 0D
-
12/08/2023Lamia0 - 2Atromitos Athens0 - 2W
-
21/08/2021Atromitos Athens1 - 1Lamia0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Atromitos Athens vs Lamia
- Thống kê lịch sử đối đầu Atromitos Athens vs Lamia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 7 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atromitos Athens vs Lamia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 8 | 1 | 6 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atromitos Athens vs Lamia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atromitos Athens (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Atromitos Athens (sân khách) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atromitos Athens thắng
Bại: là số trận Atromitos Athens thua
Thắng: là số trận Atromitos Athens thắng
Bại: là số trận Atromitos Athens thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atromitos Athens và Lamia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEK Athens | 24 | 16 | 7 | 1 | 53 | 20 | 33 | 55 | T T T H T T |
2 | PAOK Saloniki | 24 | 17 | 3 | 4 | 62 | 21 | 41 | 54 | T T T H B T |
3 | Panathinaikos | 24 | 16 | 4 | 4 | 58 | 19 | 39 | 52 | T B T T H H |
4 | Olympiakos Piraeus | 24 | 16 | 3 | 5 | 53 | 23 | 30 | 50 | T T B T T T |
5 | Aris Thessaloniki | 24 | 12 | 5 | 7 | 36 | 24 | 12 | 41 | B T H H T T |
6 | Lamia | 24 | 9 | 7 | 8 | 34 | 39 | -5 | 34 | T T T T H B |
7 | Asteras Tripolis | 24 | 9 | 3 | 12 | 32 | 41 | -9 | 30 | B T B B H B |
8 | Panserraikos | 24 | 5 | 9 | 10 | 26 | 42 | -16 | 24 | T H H B B H |
9 | OFI Crete | 24 | 5 | 9 | 10 | 23 | 39 | -16 | 24 | T B B B T H |
10 | Atromitos Athens | 24 | 5 | 9 | 10 | 25 | 42 | -17 | 24 | B B B B B H |
11 | Panaitolikos Agrinio | 24 | 4 | 7 | 13 | 23 | 42 | -19 | 19 | B B H T H B |
12 | Pas Giannina | 24 | 3 | 8 | 13 | 22 | 43 | -21 | 17 | B B B H T H |
13 | Volos NFC | 24 | 3 | 8 | 13 | 21 | 45 | -24 | 17 | B H H H B B |
14 | AE Kifisias | 24 | 3 | 8 | 13 | 23 | 51 | -28 | 17 | B B T H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: