Đối đầu Asteras Tripolis vs PAOK Saloniki, 01h30 ngày 11/12
Kết quả Asteras Tripolis vs PAOK Saloniki
Đối đầu Asteras Tripolis vs PAOK Saloniki
Phong độ Asteras Tripolis gần đây
Phong độ PAOK Saloniki gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Asteras Tripolis vs PAOK Saloniki
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/12/2023 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Asteras Tripolis vs PAOK Saloniki trước đây
-
21/08/2023PAOK Saloniki3 - 0Asteras Tripolis1 - 0L
-
13/02/2023Asteras Tripolis2 - 2PAOK Saloniki0 - 1D
-
23/10/2022PAOK Saloniki2 - 2Asteras Tripolis0 - 1D
-
20/12/2021PAOK Saloniki3 - 2Asteras Tripolis1 - 1L
-
20/09/2021Asteras Tripolis0 - 1PAOK Saloniki0 - 1L
-
16/05/2021PAOK Saloniki0 - 1Asteras Tripolis0 - 1W
-
11/04/2021Asteras Tripolis1 - 1PAOK Saloniki0 - 0D
-
28/02/2021Asteras Tripolis2 - 1PAOK Saloniki1 - 0W
-
06/12/2020PAOK Saloniki2 - 0Asteras Tripolis0 - 0L
-
19/01/2020PAOK Saloniki3 - 1Asteras Tripolis1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Asteras Tripolis vs PAOK Saloniki
- Thống kê lịch sử đối đầu Asteras Tripolis vs PAOK Saloniki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Asteras Tripolis vs PAOK Saloniki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Asteras Tripolis vs PAOK Saloniki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Asteras Tripolis (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Asteras Tripolis (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Asteras Tripolis thắng
Bại: là số trận Asteras Tripolis thua
Thắng: là số trận Asteras Tripolis thắng
Bại: là số trận Asteras Tripolis thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Asteras Tripolis và PAOK Saloniki trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Panathinaikos | 13 | 10 | 1 | 2 | 36 | 8 | 28 | 31 | T T T T B T |
2 | AEK Athens | 13 | 9 | 3 | 1 | 23 | 9 | 14 | 30 | T T H T T T |
3 | PAOK Saloniki | 13 | 9 | 2 | 2 | 29 | 10 | 19 | 29 | T B T T T T |
4 | Olympiakos Piraeus | 13 | 9 | 2 | 2 | 33 | 12 | 21 | 28 | B T B T T H |
5 | Aris Thessaloniki | 13 | 6 | 2 | 5 | 18 | 15 | 3 | 20 | T T B T T B |
6 | Asteras Tripolis | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 20 | -5 | 17 | B B T B T T |
7 | Lamia | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 23 | -9 | 16 | T T B B H B |
8 | OFI Crete | 13 | 3 | 6 | 4 | 13 | 19 | -6 | 15 | H B B H H B |
9 | Panserraikos | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 25 | -11 | 13 | B T H B B B |
10 | Atromitos Athens | 13 | 2 | 6 | 5 | 15 | 25 | -10 | 12 | B T T H H H |
11 | Volos NFC | 13 | 2 | 5 | 6 | 13 | 23 | -10 | 11 | T H B H T H |
12 | Panaitolikos Agrinio | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 23 | -12 | 9 | T B B B B T |
13 | Pas Giannina | 13 | 1 | 5 | 7 | 12 | 20 | -8 | 8 | B B H H B H |
14 | AE Kifisias | 13 | 1 | 5 | 7 | 12 | 26 | -14 | 8 | H B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: