Đối đầu Panathinaikos vs Aris Thessaloniki, 23h00 ngày 27/10
Kết quả Panathinaikos vs Aris Thessaloniki
Đối đầu Panathinaikos vs Aris Thessaloniki
Phong độ Panathinaikos gần đây
Phong độ Aris Thessaloniki gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Panathinaikos vs Aris Thessaloniki
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Panathinaikos vs Aris Thessaloniki trước đây
-
26/05/2024Panathinaikos1 - 0Aris Thessaloniki0 - 0W
-
29/04/2024Panathinaikos0 - 1Aris Thessaloniki0 - 1L
-
07/04/2024Aris Thessaloniki0 - 2Panathinaikos0 - 0W
-
29/02/2024Panathinaikos2 - 0Aris Thessaloniki1 - 0W
-
27/11/2023Aris Thessaloniki2 - 0Panathinaikos1 - 0L
-
15/05/2023Panathinaikos1 - 1Aris Thessaloniki1 - 1D
-
05/04/2023Aris Thessaloniki0 - 1Panathinaikos0 - 0W
-
13/02/2023Aris Thessaloniki1 - 2Panathinaikos1 - 1W
-
23/10/2022Panathinaikos1 - 0Aris Thessaloniki0 - 0W
-
01/05/2022Panathinaikos1 - 0Aris Thessaloniki1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Panathinaikos vs Aris Thessaloniki
- Thống kê lịch sử đối đầu Panathinaikos vs Aris Thessaloniki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panathinaikos vs Aris Thessaloniki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Hy Lạp | 9 | 6 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panathinaikos vs Aris Thessaloniki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Panathinaikos (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Panathinaikos (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Panathinaikos thắng
Bại: là số trận Panathinaikos thua
Thắng: là số trận Panathinaikos thắng
Bại: là số trận Panathinaikos thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Panathinaikos và Aris Thessaloniki trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PAOK Saloniki | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 17 | T H T B T H |
2 | Aris Thessaloniki | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 17 | H B T T T T |
3 | AEK Athens | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 3 | 9 | 15 | T T H T B H |
4 | Olympiakos Piraeus | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 5 | 7 | 15 | T H B T H H |
5 | Panaitolikos Agrinio | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 6 | 3 | 14 | H H T T T B |
6 | Panathinaikos | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 6 | 1 | 12 | H H T B H T |
7 | OFI Crete | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 13 | -1 | 11 | T T H B T B |
8 | Asteras Tripolis | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 | H B H H T H |
9 | Volos NFC | 9 | 3 | 1 | 5 | 7 | 14 | -7 | 10 | B B H T B T |
10 | Atromitos Athens | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 8 | B T T B B B |
11 | Panserraikos | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 16 | -6 | 7 | B H B T B T |
12 | Lamia | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 14 | -7 | 7 | H B B B H H |
13 | Levadiakos | 9 | 0 | 6 | 3 | 8 | 14 | -6 | 6 | H H H B H H |
14 | Kallithea | 8 | 0 | 5 | 3 | 5 | 10 | -5 | 5 | H H H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: