Đối đầu Aris Thessaloniki vs Kallithea, 00h00 ngày 21/10
Kết quả Aris Thessaloniki vs Kallithea
Đối đầu Aris Thessaloniki vs Kallithea
Phong độ Aris Thessaloniki gần đây
Phong độ Kallithea gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Aris Thessaloniki vs Kallithea
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aris Thessaloniki vs Kallithea trước đây
-
07/03/2018Kallithea0 - 0Aris Thessaloniki0 - 0D
-
12/11/2017Aris Thessaloniki2 - 0Kallithea1 - 0W
-
09/04/2017Aris Thessaloniki3 - 0Kallithea1 - 0W
-
03/01/2017Kallithea2 - 0Aris Thessaloniki0 - 0L
-
24/12/2012Aris Thessaloniki2 - 1Kallithea1 - 0W
-
12/12/2012Kallithea3 - 1Aris Thessaloniki1 - 0L
-
25/05/2005Kallithea3 - 1Aris Thessaloniki1 - 1L
-
17/01/2005Aris Thessaloniki2 - 2Kallithea1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Aris Thessaloniki vs Kallithea
- Thống kê lịch sử đối đầu Aris Thessaloniki vs Kallithea: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aris Thessaloniki vs Kallithea: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 4 | 2 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Hy Lạp | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aris Thessaloniki vs Kallithea: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aris Thessaloniki (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Aris Thessaloniki (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aris Thessaloniki thắng
Bại: là số trận Aris Thessaloniki thua
Thắng: là số trận Aris Thessaloniki thắng
Bại: là số trận Aris Thessaloniki thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aris Thessaloniki và Kallithea trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PAOK Saloniki | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 5 | 8 | 16 | T T H T B T |
2 | AEK Athens | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 2 | 9 | 14 | H T T H T B |
3 | Olympiakos Piraeus | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 3 | 7 | 14 | T T H B T H |
4 | Aris Thessaloniki | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 14 | T H B T T T |
5 | Panaitolikos Agrinio | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 11 | B T H H T T |
6 | OFI Crete | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 12 | 0 | 11 | H T T H B T |
7 | Asteras Tripolis | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 7 | 1 | 9 | B H B H H T |
8 | Panathinaikos | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | T H H T B H |
9 | Atromitos Athens | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 8 | H B T T B B |
10 | Panserraikos | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 16 | -6 | 7 | B H B T B T |
11 | Volos NFC | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 14 | -8 | 7 | B B B H T B |
12 | Kallithea | 7 | 0 | 5 | 2 | 5 | 8 | -3 | 5 | B H H H H B |
13 | Lamia | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 5 | H B H B B B |
14 | Levadiakos | 7 | 0 | 4 | 3 | 4 | 10 | -6 | 4 | B B H H H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: