Đối đầu Niki Volou vs Apollon Kalamarias, 20h00 ngày 22/1
Kết quả Niki Volou vs Apollon Kalamarias
Nhận định Niki Volos vs Apollon Pontou, lúc 20h00 ngày 21/2
Đối đầu Niki Volou vs Apollon Kalamarias
Phong độ Niki Volou gần đây
Phong độ Apollon Kalamarias gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: Niki Volou vs Apollon Kalamarias
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/2/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Niki Volou vs Apollon Kalamarias trước đây
-
22/10/2023Apollon Kalamarias1 - 3Niki Volou1 - 2W
-
10/04/2023Apollon Kalamarias2 - 2Niki Volou1 - 0D
-
27/11/2022Niki Volou3 - 0Apollon Kalamarias2 - 0W
-
20/02/2022Niki Volou1 - 0Apollon Kalamarias1 - 0W
-
21/11/2021Apollon Kalamarias0 - 0Niki Volou0 - 0D
-
27/01/2014Apollon Kalamarias1 - 3Niki Volou1 - 2W
-
20/10/2013Niki Volou4 - 0Apollon Kalamarias1 - 0W
-
09/05/2012Niki Volou2 - 0Apollon Kalamarias2 - 0W
-
29/01/2012Apollon Kalamarias1 - 0Niki Volou1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Niki Volou vs Apollon Kalamarias
- Thống kê lịch sử đối đầu Niki Volou vs Apollon Kalamarias: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 6 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Niki Volou vs Apollon Kalamarias: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 7 | 5 | 2 | 0 |
Hạng 3 Hy Lạp | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Niki Volou vs Apollon Kalamarias: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Niki Volou (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Niki Volou (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Niki Volou thắng
Bại: là số trận Niki Volou thua
Thắng: là số trận Niki Volou thắng
Bại: là số trận Niki Volou thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Niki Volou và Apollon Kalamarias trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kallithea | 14 | 9 | 3 | 2 | 20 | 9 | 11 | 30 | T B T H T T |
2 | Kissamikos | 14 | 9 | 2 | 3 | 26 | 9 | 17 | 29 | T B B H T T |
3 | Ilioupoli | 15 | 8 | 2 | 5 | 13 | 13 | 0 | 26 | T T B B T T |
4 | Ionikos | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 18 | 9 | 25 | H T H T T B |
5 | Kalamata AO | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 11 | 10 | 24 | H T B H H T |
6 | Diagoras | 15 | 7 | 1 | 7 | 16 | 20 | -4 | 22 | T T T B B B |
7 | Egaleo Athens | 15 | 5 | 2 | 8 | 11 | 19 | -8 | 17 | B B T T B T |
8 | AO Giouchtas | 14 | 3 | 6 | 5 | 13 | 16 | -3 | 15 | H H H B H B |
9 | Olympiakos Piraeus B | 14 | 5 | 6 | 3 | 19 | 12 | 7 | 11 | H T H T B B |
10 | Panathinaikos B | 14 | 3 | 2 | 9 | 9 | 23 | -14 | 11 | B T B H H B |
11 | Tylikratis | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 27 | -17 | 11 | B H B B B T |
12 | Panahaiki-2005 | 15 | 1 | 7 | 7 | 13 | 21 | -8 | 10 | B H H H T B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: