Đối đầu Ethnikos Neou Keramidiou vs AO Kavala, 18h00 ngày 15/3
Kết quả Ethnikos Neou Keramidiou vs AO Kavala
Đối đầu Ethnikos Neou Keramidiou vs AO Kavala
Phong độ Ethnikos Neou Keramidiou gần đây
Phong độ AO Kavala gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: Ethnikos Neou Keramidiou vs AO Kavala
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ethnikos Neou Keramidiou vs AO Kavala trước đây
-
05/01/2025Ethnikos Neou Keramidiou0 - 1AO Kavala0 - 1L
-
29/09/2024AO Kavala0 - 0Ethnikos Neou Keramidiou0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ethnikos Neou Keramidiou vs AO Kavala
- Thống kê lịch sử đối đầu Ethnikos Neou Keramidiou vs AO Kavala: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ethnikos Neou Keramidiou vs AO Kavala: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ethnikos Neou Keramidiou vs AO Kavala: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ethnikos Neou Keramidiou (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ethnikos Neou Keramidiou (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ethnikos Neou Keramidiou thắng
Bại: là số trận Ethnikos Neou Keramidiou thua
Thắng: là số trận Ethnikos Neou Keramidiou thắng
Bại: là số trận Ethnikos Neou Keramidiou thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ethnikos Neou Keramidiou và AO Kavala trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kissamikos | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 18 | T T T |
2 | Asteras Tripoli B | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 11 | B T |
3 | AEK Athens B | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | -2 | 11 | H B B |
4 | Panahaiki-2005 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 10 | B T |
5 | Panargiakos | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 9 | H B |
Cập nhật: