Đối đầu Anagenisi Karditsa vs PAOK Saloniki B, 20h00 ngày 22/5
Kết quả Anagenisi Karditsa vs PAOK Saloniki B
Đối đầu Anagenisi Karditsa vs PAOK Saloniki B
Phong độ Anagenisi Karditsa gần đây
Phong độ PAOK Saloniki B gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: Anagenisi Karditsa vs PAOK Saloniki B
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Anagenisi Karditsa vs PAOK Saloniki B trước đây
-
14/04/2024PAOK Saloniki B2 - 0Anagenisi Karditsa1 - 0L
-
03/02/2024Anagenisi Karditsa0 - 3PAOK Saloniki B0 - 1L
-
04/11/2023PAOK Saloniki B2 - 0Anagenisi Karditsa1 - 0L
-
10/04/2023Anagenisi Karditsa1 - 2PAOK Saloniki B0 - 0L
-
26/11/2022PAOK Saloniki B2 - 0Anagenisi Karditsa0 - 0L
-
10/03/2022Anagenisi Karditsa1 - 0PAOK Saloniki B1 - 0W
-
05/12/2021PAOK Saloniki B2 - 1Anagenisi Karditsa1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Anagenisi Karditsa vs PAOK Saloniki B
- Thống kê lịch sử đối đầu Anagenisi Karditsa vs PAOK Saloniki B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anagenisi Karditsa vs PAOK Saloniki B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 7 | 1 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anagenisi Karditsa vs PAOK Saloniki B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Anagenisi Karditsa (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Anagenisi Karditsa (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Anagenisi Karditsa thắng
Bại: là số trận Anagenisi Karditsa thua
Thắng: là số trận Anagenisi Karditsa thắng
Bại: là số trận Anagenisi Karditsa thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Anagenisi Karditsa và PAOK Saloniki B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Panahaiki-2005 | 9 | 6 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 30 | T T T T T T |
2 | Diagoras | 9 | 3 | 5 | 1 | 8 | 6 | 2 | 28 | T T H H B H |
3 | Egaleo Athens | 9 | 3 | 5 | 1 | 9 | 5 | 4 | 27 | H B H T H H |
4 | AO Giouchtas | 9 | 3 | 0 | 6 | 8 | 15 | -7 | 20 | T B B B T B |
5 | Olympiakos Piraeus B | 9 | 2 | 2 | 5 | 13 | 12 | 1 | 20 | B B H B H T |
6 | Panathinaikos B | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 7 | -2 | 20 | H T H H B B |
Cập nhật: