Đối đầu Panserraikos vs AEK Athens, 00h00 ngày 27/10
Kết quả Panserraikos vs AEK Athens
Đối đầu Panserraikos vs AEK Athens
Phong độ Panserraikos gần đây
Phong độ AEK Athens gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Panserraikos vs AEK Athens
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Panserraikos vs AEK Athens trước đây
-
21/12/2023Panserraikos2 - 2AEK Athens1 - 2D
-
27/08/2023AEK Athens1 - 1Panserraikos0 - 1D
-
09/01/2011Panserraikos1 - 3AEK Athens1 - 2L
-
13/09/2010AEK Athens2 - 0Panserraikos1 - 0L
-
08/03/2009Panserraikos1 - 5AEK Athens1 - 5L
-
16/11/2008AEK Athens0 - 0Panserraikos0 - 0D
-
25/01/2023Panserraikos1 - 3AEK Athens0 - 1L
-
18/01/2023AEK Athens3 - 0Panserraikos0 - 0L
-
08/04/2009Panserraikos0 - 0AEK Athens0 - 0D
-
19/03/2009AEK Athens3 - 1Panserraikos3 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Panserraikos vs AEK Athens
- Thống kê lịch sử đối đầu Panserraikos vs AEK Athens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panserraikos vs AEK Athens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 6 | 0 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panserraikos vs AEK Athens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Panserraikos (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Panserraikos (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Panserraikos thắng
Bại: là số trận Panserraikos thua
Thắng: là số trận Panserraikos thắng
Bại: là số trận Panserraikos thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Panserraikos và AEK Athens trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PAOK Saloniki | 8 | 5 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 17 | T H T B T H |
2 | Aris Thessaloniki | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 17 | H B T T T T |
3 | AEK Athens | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 3 | 9 | 15 | T T H T B H |
4 | Olympiakos Piraeus | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 5 | 7 | 15 | T H B T H H |
5 | Panaitolikos Agrinio | 8 | 4 | 2 | 2 | 9 | 5 | 4 | 14 | T H H T T T |
6 | Panathinaikos | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 6 | 1 | 12 | H H T B H T |
7 | OFI Crete | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 13 | -1 | 11 | T T H B T B |
8 | Asteras Tripolis | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 | H B H H T H |
9 | Atromitos Athens | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 8 | B T T B B B |
10 | Panserraikos | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 16 | -6 | 7 | B H B T B T |
11 | Volos NFC | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 14 | -8 | 7 | B B B H T B |
12 | Lamia | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 12 | -7 | 6 | B H B B B H |
13 | Kallithea | 8 | 0 | 5 | 3 | 5 | 10 | -5 | 5 | H H H H B B |
14 | Levadiakos | 8 | 0 | 5 | 3 | 6 | 12 | -6 | 5 | B H H H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: