Đối đầu Aris Thessaloniki vs AEK Athens, 23h30 ngày 21/4
Kết quả Aris Thessaloniki vs AEK Athens
Đối đầu Aris Thessaloniki vs AEK Athens
Phong độ Aris Thessaloniki gần đây
Phong độ AEK Athens gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Aris Thessaloniki vs AEK Athens
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aris Thessaloniki vs AEK Athens trước đây
-
04/03/2024Aris Thessaloniki3 - 3AEK Athens1 - 1D
-
05/12/2023AEK Athens1 - 0Aris Thessaloniki0 - 0L
-
09/05/2023Aris Thessaloniki1 - 2AEK Athens1 - 2L
-
09/04/2023AEK Athens3 - 1Aris Thessaloniki1 - 1L
-
30/01/2023AEK Athens3 - 0Aris Thessaloniki1 - 0L
-
10/10/2022Aris Thessaloniki0 - 2AEK Athens0 - 1L
-
15/05/2022Aris Thessaloniki3 - 2AEK Athens0 - 0W
-
10/04/2022AEK Athens1 - 2Aris Thessaloniki1 - 1W
-
18/01/2024Aris Thessaloniki1 - 1AEK Athens0 - 1D
-
11/01/2024AEK Athens0 - 0Aris Thessaloniki0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Aris Thessaloniki vs AEK Athens
- Thống kê lịch sử đối đầu Aris Thessaloniki vs AEK Athens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aris Thessaloniki vs AEK Athens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 8 | 2 | 1 | 5 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aris Thessaloniki vs AEK Athens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aris Thessaloniki (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Aris Thessaloniki (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aris Thessaloniki thắng
Bại: là số trận Aris Thessaloniki thua
Thắng: là số trận Aris Thessaloniki thắng
Bại: là số trận Aris Thessaloniki thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aris Thessaloniki và AEK Athens trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OFI Crete | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 3 | 5 | 34 | H H T H T |
2 | Atromitos Athens | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | 0 | 34 | T H H H B |
3 | Asteras Tripolis | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 8 | -6 | 34 | B B B T B |
4 | Panserraikos | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 32 | B T H H |
5 | Volos NFC | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 30 | T T T H B |
6 | Panaitolikos Agrinio | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 2 | 5 | 30 | T H B T T |
7 | AE Kifisias | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 26 | H B T B T |
8 | Pas Giannina | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 9 | -6 | 19 | B H B B |
Cập nhật: