Đối đầu AEK Athens B vs PAOK Saloniki B, 21h00 ngày 08/1
Kết quả AEK Athens B vs PAOK Saloniki B
Nhận định dự đoán AEK Athens II vs PAOK B, lúc 21h00 ngày 8/1/2024
Đối đầu AEK Athens B vs PAOK Saloniki B
Phong độ AEK Athens B gần đây
Phong độ PAOK Saloniki B gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: AEK Athens B vs PAOK Saloniki B
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/1/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AEK Athens B vs PAOK Saloniki B trước đây
-
07/10/2023PAOK Saloniki B1 - 0AEK Athens B0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu AEK Athens B vs PAOK Saloniki B
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Athens B vs PAOK Saloniki B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Athens B vs PAOK Saloniki B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Athens B vs PAOK Saloniki B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AEK Athens B (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
AEK Athens B (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AEK Athens B thắng
Bại: là số trận AEK Athens B thua
Thắng: là số trận AEK Athens B thắng
Bại: là số trận AEK Athens B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AEK Athens B và PAOK Saloniki B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kallithea | 13 | 8 | 3 | 2 | 17 | 9 | 8 | 27 | T T B T H T |
2 | Kissamikos | 13 | 8 | 2 | 3 | 22 | 9 | 13 | 26 | H T B B H T |
3 | Ionikos | 13 | 6 | 4 | 3 | 24 | 15 | 9 | 22 | B T H T H T |
4 | Diagoras | 13 | 7 | 1 | 5 | 16 | 15 | 1 | 22 | T H T T T B |
5 | Kalamata AO | 13 | 6 | 3 | 4 | 20 | 11 | 9 | 21 | B H T B H H |
6 | Ilioupoli | 13 | 6 | 2 | 5 | 11 | 13 | -2 | 20 | H T T T B B |
7 | AO Giouchtas | 13 | 3 | 6 | 4 | 12 | 13 | -1 | 15 | H H H H B H |
8 | Egaleo Athens | 13 | 4 | 2 | 7 | 10 | 18 | -8 | 14 | H B B B T T |
9 | Olympiakos Piraeus B | 13 | 5 | 6 | 2 | 19 | 11 | 8 | 11 | H H T H T B |
10 | Panathinaikos B | 12 | 3 | 1 | 8 | 7 | 18 | -11 | 10 | B B B T B H |
11 | Tylikratis | 13 | 2 | 2 | 9 | 7 | 24 | -17 | 8 | H B B H B B |
12 | Panahaiki-2005 | 12 | 0 | 6 | 6 | 8 | 17 | -9 | 6 | H H H B H H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: