Đối đầu Panserraikos vs AE Kifisias, 00h00 ngày 12/5
Kết quả Panserraikos vs AE Kifisias
Đối đầu Panserraikos vs AE Kifisias
Phong độ Panserraikos gần đây
Phong độ AE Kifisias gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Panserraikos vs AE Kifisias
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Panserraikos vs AE Kifisias trước đây
-
07/01/2024Panserraikos1 - 1AE Kifisias0 - 1D
-
17/09/2023AE Kifisias4 - 4Panserraikos0 - 3D
-
18/02/2023AE Kifisias3 - 0Panserraikos0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Panserraikos vs AE Kifisias
- Thống kê lịch sử đối đầu Panserraikos vs AE Kifisias: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panserraikos vs AE Kifisias: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 2 | 0 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panserraikos vs AE Kifisias: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Panserraikos (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Panserraikos (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Panserraikos thắng
Bại: là số trận Panserraikos thua
Thắng: là số trận Panserraikos thắng
Bại: là số trận Panserraikos thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Panserraikos và AE Kifisias trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OFI Crete | 6 | 2 | 4 | 0 | 9 | 4 | 5 | 35 | H H T H T H |
2 | Panserraikos | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 35 | B T H H T B |
3 | Asteras Tripolis | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 35 | B B B T B H |
4 | Atromitos Athens | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 34 | T H H H B B |
5 | Volos NFC | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 33 | T T T H B T |
6 | Panaitolikos Agrinio | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 2 | 6 | 33 | T H B T T T |
7 | AE Kifisias | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 26 | H B T B T B |
8 | Pas Giannina | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 22 | B H B B B T |
Cập nhật: