Kết quả OFI Crete vs Asteras Tripolis, 22h00 ngày 15/02
Kết quả OFI Crete vs Asteras Tripolis
Đối đầu OFI Crete vs Asteras Tripolis
Phong độ OFI Crete gần đây
Phong độ Asteras Tripolis gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.88O 2.25
1.00U 2.25
0.851
2.40X
3.102
2.88Hiệp 1+0
0.78-0
1.08O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu OFI Crete vs Asteras Tripolis
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 23
-
OFI Crete vs Asteras Tripolis: Diễn biến chính
-
7'Taxiarhis Fountas0-0
-
35'0-0Xesc
-
51'0-0Pepe Castano
-
59'Eddie Salcedo (Assist:Borja Gonzalez Tejada)1-0
-
66'Marko Bakic1-0
-
70'Ilias Chatzitheodoridis1-0
-
73'1-1
Nikolaos Kaltsas (Assist:Nikolaos Zouglis)
-
87'Franco Zanelatto Tellez1-1
-
90'Thiago Nuss (Assist:Juan Angel Neira)2-1
-
90'2-1Panagiotis Tsintotas
-
90'2-1Nikolaos Kaltsas
-
90'Thiago Nuss2-1
-
90'2-1Miki Munoz
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
OFI Crete vs Asteras Tripolis: Số liệu thống kê
-
OFI CreteAsteras Tripolis
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
18Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài2
-
-
18Sút Phạt13
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
469Số đường chuyền296
-
-
83%Chuyền chính xác70%
-
-
13Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị3
-
-
1Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn2
-
-
18Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
4Thử thách5
-
-
37Long pass17
-
-
93Pha tấn công70
-
-
43Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 25 | 17 | 6 | 2 | 44 | 16 | 28 | 57 | H T H T T T |
2 | AEK Athens | 25 | 16 | 4 | 5 | 44 | 16 | 28 | 52 | T T T T T B |
3 | Panathinaikos | 25 | 14 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 49 | H T B T B T |
4 | PAOK Saloniki | 25 | 14 | 4 | 7 | 50 | 24 | 26 | 46 | T B T T B T |
5 | Aris Thessaloniki | 25 | 12 | 5 | 8 | 31 | 28 | 3 | 41 | T T T B T H |
6 | OFI Crete | 25 | 10 | 6 | 9 | 37 | 37 | 0 | 36 | T B B T T T |
7 | Asteras Tripolis | 25 | 10 | 5 | 10 | 26 | 27 | -1 | 35 | T T H B B B |
8 | Atromitos Athens | 25 | 10 | 4 | 11 | 31 | 31 | 0 | 34 | T T B B T T |
9 | Panaitolikos Agrinio | 25 | 9 | 5 | 11 | 20 | 22 | -2 | 32 | B B T T B B |
10 | Levadiakos | 25 | 6 | 9 | 10 | 30 | 34 | -4 | 27 | B B T T T B |
11 | Panserraikos | 25 | 7 | 4 | 14 | 28 | 46 | -18 | 25 | B H B B B T |
12 | Volos NFC | 25 | 6 | 4 | 15 | 20 | 41 | -21 | 22 | B H B B B H |
13 | Kallithea | 25 | 3 | 9 | 13 | 22 | 39 | -17 | 18 | B B T B B B |
14 | Lamia | 25 | 2 | 6 | 17 | 13 | 44 | -31 | 12 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs