Kết quả Atromitos Athens vs Kallithea, 23h00 ngày 10/02
Kết quả Atromitos Athens vs Kallithea
Nhận định, Soi kèo Atromitos vs Athens Kallithea, 23h00 ngày 10/2
Đối đầu Atromitos Athens vs Kallithea
Phong độ Atromitos Athens gần đây
Phong độ Kallithea gần đây
-
Thứ hai, Ngày 10/02/202523:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.88O 2
0.85U 2
1.031
2.01X
3.202
3.70Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atromitos Athens vs Kallithea
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 22
-
Atromitos Athens vs Kallithea: Diễn biến chính
-
9'0-1
Triantafyllos Pasalidis (Assist:Mathieu Valbuena)
-
21'0-1Josua Mejias
-
23'FRANZ BRORSSON0-1
-
43'0-1Mathieu Valbuena Penalty awarded
-
45'0-2
Mathieu Valbuena
-
54'Mattheos Mountes0-2
-
61'0-2Frangois Mughe
-
74'Joeliton Lima Santos, Mansur0-2
-
76'0-2Miguel Alberto Mellado
-
76'Dimitrios Tsakmakis (Assist:Tom van Weert)1-2
-
79'Ismahila Ouedraogo1-2
-
80'Theocharis Tsingaras Penalty awarded1-2
-
83'Amr Warda1-2
-
86'1-2Georgios Manthatis
-
90'1-2Triantafyllos Pasalidis
-
90'Theocharis Tsingaras1-2
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Atromitos Athens vs Kallithea: Số liệu thống kê
-
Atromitos AthensKallithea
-
10Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
5Thẻ vàng5
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút3
-
-
19Sút Phạt18
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
385Số đường chuyền280
-
-
81%Chuyền chính xác73%
-
-
18Phạm lỗi19
-
-
1Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công11
-
-
8Đánh chặn9
-
-
20Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
5Corners (Overtime)0
-
-
8Thử thách10
-
-
24Long pass27
-
-
103Pha tấn công60
-
-
67Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 25 | 17 | 6 | 2 | 44 | 16 | 28 | 57 | H T H T T T |
2 | AEK Athens | 25 | 16 | 4 | 5 | 44 | 16 | 28 | 52 | T T T T T B |
3 | Panathinaikos | 25 | 14 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 49 | H T B T B T |
4 | PAOK Saloniki | 25 | 14 | 4 | 7 | 50 | 24 | 26 | 46 | T B T T B T |
5 | Aris Thessaloniki | 25 | 12 | 5 | 8 | 31 | 28 | 3 | 41 | T T T B T H |
6 | OFI Crete | 25 | 10 | 6 | 9 | 37 | 37 | 0 | 36 | T B B T T T |
7 | Asteras Tripolis | 25 | 10 | 5 | 10 | 26 | 27 | -1 | 35 | T T H B B B |
8 | Atromitos Athens | 25 | 10 | 4 | 11 | 31 | 31 | 0 | 34 | T T B B T T |
9 | Panaitolikos Agrinio | 25 | 9 | 5 | 11 | 20 | 22 | -2 | 32 | B B T T B B |
10 | Levadiakos | 25 | 6 | 9 | 10 | 30 | 34 | -4 | 27 | B B T T T B |
11 | Panserraikos | 25 | 7 | 4 | 14 | 28 | 46 | -18 | 25 | B H B B B T |
12 | Volos NFC | 25 | 6 | 4 | 15 | 20 | 41 | -21 | 22 | B H B B B H |
13 | Kallithea | 25 | 3 | 9 | 13 | 22 | 39 | -17 | 18 | B B T B B B |
14 | Lamia | 25 | 2 | 6 | 17 | 13 | 44 | -31 | 12 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs