Kết quả Atromitos Athens vs Asteras Tripolis, 00h30 ngày 06/01
Kết quả Atromitos Athens vs Asteras Tripolis
Đối đầu Atromitos Athens vs Asteras Tripolis
Phong độ Atromitos Athens gần đây
Phong độ Asteras Tripolis gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/01/202500:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.02O 2.25
1.02U 2.25
0.861
2.13X
3.302
3.25Hiệp 1-0.25
1.28+0.25
0.68O 0.75
0.73U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atromitos Athens vs Asteras Tripolis
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 17
-
Atromitos Athens vs Asteras Tripolis: Diễn biến chính
-
25'0-0Julian Bartolo
-
38'0-0Miki Munoz
-
71'Konstantinos Pomonis0-0
-
79'0-1
Oluwatobiloba Adefunyibomi Alagbe (Assist:Federico Macheda)
-
81'0-1Theofanis Tzandaris
-
85'Dimitrios Stavropoulos0-1
-
90'0-1Federico Alvarez
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Atromitos Athens vs Asteras Tripolis: Số liệu thống kê
-
Atromitos AthensAsteras Tripolis
-
4Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút15
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài14
-
-
3Cản sút5
-
-
13Sút Phạt13
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
451Số đường chuyền382
-
-
82%Chuyền chính xác80%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
0Cứu thua1
-
-
5Rê bóng thành công9
-
-
5Đánh chặn3
-
-
23Ném biên19
-
-
1Woodwork1
-
-
3Thử thách8
-
-
29Long pass23
-
-
94Pha tấn công85
-
-
49Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 25 | 17 | 6 | 2 | 44 | 16 | 28 | 57 | H T H T T T |
2 | AEK Athens | 25 | 16 | 4 | 5 | 44 | 16 | 28 | 52 | T T T T T B |
3 | Panathinaikos | 25 | 14 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 49 | H T B T B T |
4 | PAOK Saloniki | 25 | 14 | 4 | 7 | 50 | 24 | 26 | 46 | T B T T B T |
5 | Aris Thessaloniki | 25 | 12 | 5 | 8 | 31 | 28 | 3 | 41 | T T T B T H |
6 | OFI Crete | 25 | 10 | 6 | 9 | 37 | 37 | 0 | 36 | T B B T T T |
7 | Asteras Tripolis | 25 | 10 | 5 | 10 | 26 | 27 | -1 | 35 | T T H B B B |
8 | Atromitos Athens | 25 | 10 | 4 | 11 | 31 | 31 | 0 | 34 | T T B B T T |
9 | Panaitolikos Agrinio | 25 | 9 | 5 | 11 | 20 | 22 | -2 | 32 | B B T T B B |
10 | Levadiakos | 25 | 6 | 9 | 10 | 30 | 34 | -4 | 27 | B B T T T B |
11 | Panserraikos | 25 | 7 | 4 | 14 | 28 | 46 | -18 | 25 | B H B B B T |
12 | Volos NFC | 25 | 6 | 4 | 15 | 20 | 41 | -21 | 22 | B H B B B H |
13 | Kallithea | 25 | 3 | 9 | 13 | 22 | 39 | -17 | 18 | B B T B B B |
14 | Lamia | 25 | 2 | 6 | 17 | 13 | 44 | -31 | 12 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs