Kết quả Asteras Tripolis vs Panathinaikos, 00h00 ngày 09/12
Kết quả Asteras Tripolis vs Panathinaikos
Đối đầu Asteras Tripolis vs Panathinaikos
Phong độ Asteras Tripolis gần đây
Phong độ Panathinaikos gần đây
-
Thứ hai, Ngày 09/12/202400:00
-
Asteras Tripolis 50Panathinaikos 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.96-0.75
0.92O 2
0.71U 2
0.981
5.00X
3.602
1.60Hiệp 1+0.25
1.05-0.25
0.85O 1
1.09U 1
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Asteras Tripolis vs Panathinaikos
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 14
-
Asteras Tripolis vs Panathinaikos: Diễn biến chính
-
24'0-0Filip Mladenovic
-
27'Nikolai Alho0-0
-
37'Simon Deli0-0
-
56'Kostas Triantafyllopoulos0-0
-
73'Nikolaos Zouglis0-0
-
90'0-1Alexander Jeremejeff
-
90'0-1Dimitrios Limnios
-
90'Panagiotis Tsintotas0-1
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Asteras Tripolis vs Panathinaikos: Số liệu thống kê
-
Asteras TripolisPanathinaikos
-
6Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút23
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài19
-
-
11Sút Phạt23
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
266Số đường chuyền471
-
-
18Phạm lỗi10
-
-
6Cứu thua6
-
-
18Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn15
-
-
0Woodwork1
-
-
7Thử thách8
-
-
61Pha tấn công95
-
-
36Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 20 | 13 | 5 | 2 | 35 | 14 | 21 | 44 | H T T T T H |
2 | AEK Athens | 20 | 12 | 4 | 4 | 32 | 13 | 19 | 40 | T H T T B T |
3 | Panathinaikos | 20 | 11 | 7 | 2 | 22 | 13 | 9 | 40 | T T T H T H |
4 | PAOK Saloniki | 20 | 11 | 4 | 5 | 34 | 20 | 14 | 37 | T T B B H T |
5 | Asteras Tripolis | 20 | 9 | 4 | 7 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T T T T T |
6 | Aris Thessaloniki | 20 | 9 | 4 | 7 | 24 | 22 | 2 | 31 | T B B B H T |
7 | OFI Crete | 20 | 7 | 6 | 7 | 27 | 27 | 0 | 27 | H T T H B T |
8 | Panaitolikos Agrinio | 20 | 7 | 5 | 8 | 16 | 17 | -1 | 26 | B H B B T B |
9 | Atromitos Athens | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 26 | -1 | 25 | H B B T B T |
10 | Panserraikos | 20 | 6 | 3 | 11 | 25 | 34 | -9 | 21 | B H B H T B |
11 | Volos NFC | 20 | 6 | 2 | 12 | 16 | 34 | -18 | 20 | T B B T B B |
12 | Levadiakos | 20 | 3 | 9 | 8 | 21 | 29 | -8 | 18 | B H T H B B |
13 | Kallithea | 20 | 2 | 9 | 9 | 18 | 30 | -12 | 15 | H B T B T B |
14 | Lamia | 20 | 1 | 6 | 13 | 10 | 30 | -20 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs