Kết quả MTK Hungaria vs Debrecin VSC, 02h00 ngày 08/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 19

  • MTK Hungaria vs Debrecin VSC: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Botond Vajda
  • 29'
    0-1
    goal Brandon Domingues (Assist:Maurides Roque Junior)
  • 45'
    Rajmund Molnar
    0-1
  • 55'
    0-1
     Tamas Szucs
     Amos Youga
  • 61'
    0-1
    Brandon Domingues
  • 62'
    David Bobal
    0-1
  • 65'
    0-1
     Balazs Dzsudzsak
     Maurides Roque Junior
  • 67'
    Samuel Barnabas Bako  
    Zoltan Stieber  
    0-1
  • 67'
    Adin Molnar  
    Robert Polievka  
    0-1
  • 69'
    0-2
    goal Tamas Szucs
  • 72'
    Adin Molnar Card changed
    0-2
  • 73'
    Adin Molnar
    0-2
  • 77'
    Bence Vegh  
    Rajmund Molnar  
    0-2
  • 88'
    Gergo Szoke  
    David Bobal  
    0-2
  • 88'
    0-2
     Neven Djurasek
     Soma Szuhodovszki
  • 88'
    0-2
     Gergo Kocsis
     Mark Szecsi
  • MTK Hungaria vs Debrecin VSC: Đội hình chính và dự bị

  • MTK Hungaria4-2-3-1
    1
    Patrik Demjen
    27
    Patrik Kovacs
    25
    Tamas Kadar
    4
    David Bobal
    2
    Benedek Varju
    14
    Artur Horvath
    6
    Mihaly Kata
    9
    Rajmund Molnar
    17
    Robert Polievka
    11
    Marin Jurina
    7
    Zoltan Stieber
    17
    Donat Barany
    25
    Maurides Roque Junior
    13
    Soma Szuhodovszki
    33
    Kristiyan Malinov
    20
    Amos Youga
    99
    Brandon Domingues
    77
    Mark Szecsi
    26
    Adam Lang
    28
    Maximilian Hofmann
    22
    Botond Vajda
    47
    Krisztian Hegyi
    Debrecin VSC4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Samuel Barnabas Bako
    12Adrian Csenterics
    28Noel Kenesei
    23Adin Molnar
    5Zsombor Nagy
    26Gergo Szoke
    16Bence Vegh
    Neven Djurasek 6
    Balazs Dzsudzsak 10
    Shedrach Kaye 18
    Dominik Kocsis 21
    Gergo Kocsis 27
    Balazs Megyeri 16
    Donat Palfi 86
    Ivan Polozhij 76
    Arandjel Stojkovic 30
    Tamas Szucs 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Giovanni Costantino
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • MTK Hungaria vs Debrecin VSC: Số liệu thống kê

  • MTK Hungaria
    Debrecin VSC
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 463
    Số đường chuyền
    364
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 132
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 85
    Tấn công nguy hiểm
    69
  •  
     

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Videoton Puskas Akademia 20 13 2 5 32 20 12 41 T B T B T T
2 Ferencvarosi TC 20 10 6 4 30 21 9 36 T T H H B B
3 Paksi SE Honlapja 20 10 4 6 39 31 8 34 B T B H T T
4 Diosgyor VTK 20 8 7 5 28 26 2 31 T H T H B B
5 MTK Hungaria 20 9 3 8 30 30 0 30 T B T H B B
6 Ujpesti 20 7 7 6 23 20 3 28 H T H H B B
7 Gyori ETO 20 6 7 7 28 27 1 25 B T B H T T
8 Fehervar Videoton 20 7 3 10 25 28 -3 24 T T B T B B
9 ZalaegerzsegTE 20 6 5 9 26 29 -3 23 B T B H T T
10 Nyiregyhaza 20 6 4 10 24 33 -9 22 T B B B H T
11 Debrecin VSC 20 5 4 11 31 40 -9 19 T B B T T B
12 Kecskemeti TE 20 4 6 10 18 29 -11 18 T H H T H T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation