Kết quả Diosgyor VTK vs Nyiregyhaza, 23h00 ngày 15/02
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202523:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.78O 2.5
0.83U 2.5
0.971
2.00X
3.302
3.50Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.72O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Diosgyor VTK vs Nyiregyhaza
-
Sân vận động: DVTK Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 20
-
Diosgyor VTK vs Nyiregyhaza: Diễn biến chính
-
8'0-0Barnabas Nagy
-
9'Bence Komlosi0-0
-
20'0-0Milan Kovacs
-
39'0-1
Péter Beke (Assist:Dominik Nagy)
-
43'0-1Dominik Nagy
-
46'Agoston Benyei
Bence Komlosi0-1 -
46'Vladislav Klimovich
Bright Edomwonyi0-1 -
46'Gergo Holdampf
Christ Tiehi0-1 -
60'Marko Rakonjac1-1
-
60'Rudi Pozeg Vancas
Elton Acolatse1-1 -
71'1-1Slobodan Babic
Marton Eppel -
72'1-1Krisztian Keresztes
-
76'Gergo Holdampf1-1
-
78'1-1Zan Medved
Péter Beke -
78'1-1Nika Kvekveskiri
Dominik Nagy -
82'Alen Skribek
Gabor Jurek1-1 -
89'1-1Krisztian Kovacs
Jaroslav Navratil -
90'1-2
Slobodan Babic (Assist:Yuri Toma)
-
Diosgyor VTK vs Nyiregyhaza: Đội hình chính và dự bị
-
Diosgyor VTK4-3-351Barnabás Simon15Sinisa Sanicanin6Bence Bardos4Marco Lund11Daniel Gera22Christ Tiehi7Marko Rakonjac16Bence Komlosi10Gabor Jurek34Bright Edomwonyi17Elton Acolatse9Péter Beke27Marton Eppel14Dominik Nagy7Jaroslav Navratil6Yuri Toma12Milan Kovacs77Barnabas Nagy44Pavlos Correa4Aron Alaxai24Krisztian Keresztes32Balazs Toth
- Đội hình dự bị
-
1Bogdan Banhegyi20Agoston Benyei5Bozhidar Chorbadzhiyski25Gergo Holdampf96Marcell Huszar21Vladislav Klimovich12Artem Odintsov94Rudi Pozeg Vancas70Alen Skribek85Bence Szakos50Alex VallejoSlobodan Babic 45Barna Benczenleitner 66Ronaldo Deaconu 10Bela Fejer 95ranko jokic 3Krisztian Kovacs 90Nika Kvekveskiri 16Modou Marong 30Zan Medved 55Ognjen Radosevic 28Oliver Tamas 33Attila Temesvari 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tamas Feczko
- BXH VĐQG Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Diosgyor VTK vs Nyiregyhaza: Số liệu thống kê
-
Diosgyor VTKNyiregyhaza
-
8Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài12
-
-
14Sút Phạt19
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
445Số đường chuyền290
-
-
19Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công16
-
-
9Đánh chặn4
-
-
10Thử thách10
-
-
106Pha tấn công89
-
-
58Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 20 | 13 | 2 | 5 | 32 | 20 | 12 | 41 | T B T B T T |
2 | Ferencvarosi TC | 20 | 10 | 6 | 4 | 30 | 21 | 9 | 36 | T T H H B B |
3 | Paksi SE Honlapja | 20 | 10 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 34 | B T B H T T |
4 | Diosgyor VTK | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 26 | 2 | 31 | T H T H B B |
5 | MTK Hungaria | 20 | 9 | 3 | 8 | 30 | 30 | 0 | 30 | T B T H B B |
6 | Ujpesti | 20 | 7 | 7 | 6 | 23 | 20 | 3 | 28 | H T H H B B |
7 | Gyori ETO | 20 | 6 | 7 | 7 | 28 | 27 | 1 | 25 | B T B H T T |
8 | Fehervar Videoton | 20 | 7 | 3 | 10 | 25 | 28 | -3 | 24 | T T B T B B |
9 | ZalaegerzsegTE | 20 | 6 | 5 | 9 | 26 | 29 | -3 | 23 | B T B H T T |
10 | Nyiregyhaza | 20 | 6 | 4 | 10 | 24 | 33 | -9 | 22 | T B B B H T |
11 | Debrecin VSC | 20 | 5 | 4 | 11 | 31 | 40 | -9 | 19 | T B B T T B |
12 | Kecskemeti TE | 20 | 4 | 6 | 10 | 18 | 29 | -11 | 18 | T H H T H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation