Kết quả Diosgyor VTK vs Nyiregyhaza, 23h00 ngày 15/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 20

  • Diosgyor VTK vs Nyiregyhaza: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Barnabas Nagy
  • 9'
    Bence Komlosi
    0-0
  • 20'
    0-0
    Milan Kovacs
  • 39'
    0-1
    goal Péter Beke (Assist:Dominik Nagy)
  • 43'
    0-1
    Dominik Nagy
  • 46'
    Agoston Benyei  
    Bence Komlosi  
    0-1
  • 46'
    Vladislav Klimovich  
    Bright Edomwonyi  
    0-1
  • 46'
    Gergo Holdampf  
    Christ Tiehi  
    0-1
  • 60'
    Marko Rakonjac goal 
    1-1
  • 60'
    Rudi Pozeg Vancas  
    Elton Acolatse  
    1-1
  • 71'
    1-1
     Slobodan Babic
     Marton Eppel
  • 72'
    1-1
    Krisztian Keresztes
  • 76'
    Gergo Holdampf
    1-1
  • 78'
    1-1
     Zan Medved
     Péter Beke
  • 78'
    1-1
     Nika Kvekveskiri
     Dominik Nagy
  • 82'
    Alen Skribek  
    Gabor Jurek  
    1-1
  • 89'
    1-1
     Krisztian Kovacs
     Jaroslav Navratil
  • 90'
    1-2
    goal Slobodan Babic (Assist:Yuri Toma)
  • Diosgyor VTK vs Nyiregyhaza: Đội hình chính và dự bị

  • Diosgyor VTK4-3-3
    51
    Barnabás Simon
    15
    Sinisa Sanicanin
    6
    Bence Bardos
    4
    Marco Lund
    11
    Daniel Gera
    22
    Christ Tiehi
    7
    Marko Rakonjac
    16
    Bence Komlosi
    10
    Gabor Jurek
    34
    Bright Edomwonyi
    17
    Elton Acolatse
    9
    Péter Beke
    27
    Marton Eppel
    14
    Dominik Nagy
    7
    Jaroslav Navratil
    6
    Yuri Toma
    12
    Milan Kovacs
    77
    Barnabas Nagy
    44
    Pavlos Correa
    4
    Aron Alaxai
    24
    Krisztian Keresztes
    32
    Balazs Toth
    Nyiregyhaza3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 1Bogdan Banhegyi
    20Agoston Benyei
    5Bozhidar Chorbadzhiyski
    25Gergo Holdampf
    96Marcell Huszar
    21Vladislav Klimovich
    12Artem Odintsov
    94Rudi Pozeg Vancas
    70Alen Skribek
    85Bence Szakos
    50Alex Vallejo
    Slobodan Babic 45
    Barna Benczenleitner 66
    Ronaldo Deaconu 10
    Bela Fejer 95
    ranko jokic 3
    Krisztian Kovacs 90
    Nika Kvekveskiri 16
    Modou Marong 30
    Zan Medved 55
    Ognjen Radosevic 28
    Oliver Tamas 33
    Attila Temesvari 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tamas Feczko
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Diosgyor VTK vs Nyiregyhaza: Số liệu thống kê

  • Diosgyor VTK
    Nyiregyhaza
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 445
    Số đường chuyền
    290
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Videoton Puskas Akademia 20 13 2 5 32 20 12 41 T B T B T T
2 Ferencvarosi TC 20 10 6 4 30 21 9 36 T T H H B B
3 Paksi SE Honlapja 20 10 4 6 39 31 8 34 B T B H T T
4 Diosgyor VTK 20 8 7 5 28 26 2 31 T H T H B B
5 MTK Hungaria 20 9 3 8 30 30 0 30 T B T H B B
6 Ujpesti 20 7 7 6 23 20 3 28 H T H H B B
7 Gyori ETO 20 6 7 7 28 27 1 25 B T B H T T
8 Fehervar Videoton 20 7 3 10 25 28 -3 24 T T B T B B
9 ZalaegerzsegTE 20 6 5 9 26 29 -3 23 B T B H T T
10 Nyiregyhaza 20 6 4 10 24 33 -9 22 T B B B H T
11 Debrecin VSC 20 5 4 11 31 40 -9 19 T B B T T B
12 Kecskemeti TE 20 4 6 10 18 29 -11 18 T H H T H T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation