Kết quả Debrecin VSC vs Fehervar Videoton, 20h00 ngày 02/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hungary 2024-2025 » vòng 22

  • Debrecin VSC vs Fehervar Videoton: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Ivan Saponjic
  • 34'
    0-1
    Bence Bedi
  • 46'
    Donat Barany  
    Soma Szuhodovszki  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Nicolas Marcelo Stefanelli
     Bence Bedi
  • 51'
    Botond Vajda
    0-1
  • 53'
    0-2
    goal Mátyás Katona (Assist:Balint Szabo)
  • 58'
    0-2
     Zsolt Kalmar
     Ivan Saponjic
  • 59'
    Brandon Domingues goal 
    1-2
  • 59'
    Dominik Kocsis  
    Kristiyan Malinov  
    1-2
  • 59'
    Neven Djurasek  
    Tamas Szucs  
    1-2
  • 69'
    Dominik Kocsis
    1-2
  • 70'
    1-2
     Milan Peto
     Mátyás Katona
  • 71'
    1-2
    Andras Huszti
  • 80'
    Mark Szecsi  
    Henrik Castegren  
    1-2
  • 90'
    1-2
     Kristian Sekularac
     Balint Szabo
  • Debrecin VSC vs Fehervar Videoton: Đội hình chính và dự bị

  • Debrecin VSC4-2-3-1
    47
    Krisztian Hegyi
    22
    Botond Vajda
    28
    Maximilian Hofmann
    26
    Adam Lang
    15
    Henrik Castegren
    99
    Brandon Domingues
    33
    Kristiyan Malinov
    10
    Balazs Dzsudzsak
    13
    Soma Szuhodovszki
    8
    Tamas Szucs
    25
    Maurides Roque Junior
    9
    Ivan Saponjic
    7
    Ivan Milicevic
    8
    Bohdan Melnyk
    23
    Balint Szabo
    77
    Mátyás Katona
    21
    Andras Huszti
    27
    Bence Bedi
    4
    Csaba Spandler
    3
    Simeon Petrov
    70
    Filip Holender
    57
    Martin Dala
    Fehervar Videoton5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Donat Barany
    6Neven Djurasek
    18Shedrach Kaye
    21Dominik Kocsis
    27Gergo Kocsis
    16Balazs Megyeri
    86Donat Palfi
    76Ivan Polozhij
    30Arandjel Stojkovic
    77Mark Szecsi
    Tamas Horvath 53
    Zsolt Kalmar 13
    Botond Kemenes 44
    Matyas Kovacs 15
    Kristof Lakatos 33
    Gergely Nagy 1
    Milan Peto 99
    Kristian Sekularac 28
    Nicolas Marcelo Stefanelli 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Imre Szabics
  • BXH VĐQG Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • Debrecin VSC vs Fehervar Videoton: Số liệu thống kê

  • Debrecin VSC
    Fehervar Videoton
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 651
    Số đường chuyền
    275
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 136
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 86
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Videoton Puskas Akademia 22 14 2 6 37 24 13 44 T B T T T B
2 Ferencvarosi TC 22 11 7 4 35 24 11 40 H H B B T H
3 Paksi SE Honlapja 22 11 5 6 45 36 9 38 B H T T T H
4 MTK Hungaria 22 11 3 8 39 31 8 36 T H B B T T
5 Diosgyor VTK 22 9 7 6 30 31 -1 34 T H B B B T
6 Gyori ETO 22 7 8 7 32 29 3 29 B H T T T H
7 Ujpesti 22 7 8 7 24 25 -1 29 H H B B H B
8 Fehervar Videoton 22 8 3 11 28 32 -4 27 B T B B B T
9 ZalaegerzsegTE 22 6 6 10 26 31 -5 24 B H T T B H
10 Nyiregyhaza 22 6 6 10 24 33 -9 24 B B H T H H
11 Debrecin VSC 22 5 4 13 35 46 -11 19 B T T B B B
12 Kecskemeti TE 22 4 7 11 22 35 -13 19 H T H T B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation