Kết quả Soroksar Nữ vs Gyori Dozsa Nữ, 19h00 ngày 23/11
Kết quả Soroksar Nữ vs Gyori Dozsa Nữ
Đối đầu Soroksar Nữ vs Gyori Dozsa Nữ
Phong độ Soroksar Nữ gần đây
Phong độ Gyori Dozsa Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202419:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+5.5
0.88-5.5
0.93O 6
0.90U 6
0.901
34.00X
19.002
1.01Hiệp 1+2.25
1.00-2.25
0.80O 2.5
0.85U 2.5
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Soroksar Nữ vs Gyori Dozsa Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Hungary nữ 2024-2025 » vòng 12
-
Soroksar Nữ vs Gyori Dozsa Nữ: Diễn biến chính
-
24'0-1
-
43'0-2
-
47'0-3
-
55'0-4
-
90'0-5
- BXH VĐQG Hungary nữ
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Soroksar Nữ vs Gyori Dozsa Nữ: Số liệu thống kê
-
Soroksar NữGyori Dozsa Nữ
-
0Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
3Tổng cú sút20
-
-
1Sút trúng cầu môn12
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
42Pha tấn công92
-
-
6Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Hungary nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 13 | 11 | 1 | 1 | 37 | 6 | 31 | 34 | T T T B T H |
2 | Puskas Akademia (W) | 13 | 11 | 0 | 2 | 27 | 9 | 18 | 33 | T T T T T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 12 | 10 | 0 | 2 | 42 | 8 | 34 | 30 | T B B T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 13 | 10 | 0 | 3 | 34 | 7 | 27 | 30 | T T T T B T |
5 | Budapest Honved Woman's | 13 | 6 | 1 | 6 | 15 | 20 | -5 | 19 | B B T T T B |
6 | Diosgyori VTK (W) | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 21 | -4 | 16 | T T B H B H |
7 | Pecsi MFC (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 20 | -6 | 15 | B T B B H T |
8 | Victoria Boys (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 11 | 34 | -23 | 14 | B B T B B T |
9 | Szetomeharry (W) | 13 | 4 | 1 | 8 | 13 | 27 | -14 | 13 | B T B B B B |
10 | Szekszard UFC (W) | 12 | 2 | 3 | 7 | 18 | 22 | -4 | 9 | B T T B B B |
11 | Soroksar (W) | 13 | 1 | 1 | 11 | 5 | 34 | -29 | 4 | B B B T B B |
12 | Astra Hungary (W) | 12 | 1 | 0 | 11 | 4 | 29 | -25 | 3 | B B B B B T |