Đối đầu Viktoria FC Szombathely (W) vs Szekszard UFC (W), 21h00 ngày 27/4
Kết quả Viktoria FC Szombathely (W) vs Szekszard UFC (W)
Đối đầu Viktoria FC Szombathely (W) vs Szekszard UFC (W)
Phong độ Viktoria FC Szombathely Nữ gần đây
Phong độ Szekszard UFC Nữ gần đây
VĐQG Hungary nữ 2024-2025: Viktoria FC Szombathely (W) vs Szekszard UFC (W)
-
Giải đấu: VĐQG Hungary nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Viktoria FC Szombathely (W) vs Szekszard UFC (W) trước đây
-
04/11/2023Szekszard UFC (W)2 - 2Viktoria FC Szombathely (W)1 - 2D
-
12/05/2023Viktoria FC Szombathely (W)3 - 1Szekszard UFC (W)1 - 0W
-
05/11/2022Szekszard UFC (W)1 - 0Viktoria FC Szombathely (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Viktoria FC Szombathely (W) vs Szekszard UFC (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Viktoria FC Szombathely (W) vs Szekszard UFC (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viktoria FC Szombathely (W) vs Szekszard UFC (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary nữ | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Viktoria FC Szombathely (W) vs Szekszard UFC (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Viktoria FC Szombathely (W) (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Viktoria FC Szombathely (W) (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viktoria FC Szombathely (W) thắng
Bại: là số trận Viktoria FC Szombathely (W) thua
Thắng: là số trận Viktoria FC Szombathely (W) thắng
Bại: là số trận Viktoria FC Szombathely (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viktoria FC Szombathely (W) và Szekszard UFC (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC (W) | 19 | 17 | 2 | 0 | 80 | 3 | 77 | 53 | T T T T T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 19 | 17 | 1 | 1 | 84 | 8 | 76 | 52 | T T T T T T |
3 | MTK Hungaria FC (W) | 19 | 14 | 2 | 3 | 43 | 17 | 26 | 44 | B T H T T T |
4 | Puskas Akademia (W) | 19 | 14 | 0 | 5 | 52 | 19 | 33 | 42 | T T T T B B |
5 | Diosgyori VTK (W) | 19 | 7 | 5 | 7 | 34 | 37 | -3 | 26 | T T B B H T |
6 | Astra Hungary (W) | 19 | 6 | 3 | 10 | 19 | 31 | -12 | 21 | T B B T B B |
7 | Viktoria FC Szombathely (W) | 19 | 5 | 4 | 10 | 26 | 43 | -17 | 19 | B T B B B B |
8 | Szekszard UFC (W) | 19 | 5 | 4 | 10 | 23 | 46 | -23 | 19 | B B H B B T |
9 | Szetomeharry (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 27 | 48 | -21 | 18 | T B B T T H |
10 | Soroksar (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 22 | 46 | -24 | 18 | B B H T T H |
11 | Budaorsi SC (W) | 19 | 1 | 5 | 13 | 8 | 60 | -52 | 8 | B B H B H B |
12 | MOL Fehervar FC (W) | 19 | 1 | 2 | 16 | 12 | 72 | -60 | 5 | B B B B B B |
Cập nhật: