Đối đầu Viktoria FC Szombathely (W) vs Szekszard UFC (W), 21h00 ngày 27/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hungary nữ 2024-2025: Viktoria FC Szombathely (W) vs Szekszard UFC (W)

Lịch sử đối đầu Viktoria FC Szombathely (W) vs Szekszard UFC (W) trước đây

  • 04/11/2023
    Szekszard UFC (W)
    2 - 2
    Viktoria FC Szombathely (W)
    1 - 2
    D
  • 12/05/2023
    Viktoria FC Szombathely (W)
    3 - 1
    Szekszard UFC (W)
    1 - 0
    W
  • 05/11/2022
    Szekszard UFC (W)
    1 - 0
    Viktoria FC Szombathely (W)
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Viktoria FC Szombathely (W) vs Szekszard UFC (W)

- Thống kê lịch sử đối đầu Viktoria FC Szombathely (W) vs Szekszard UFC (W): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Viktoria FC Szombathely (W) vs Szekszard UFC (W): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Hungary nữ 3 1 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Viktoria FC Szombathely (W) vs Szekszard UFC (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Viktoria FC Szombathely (W) (sân nhà) 1 1 0 0
Viktoria FC Szombathely (W) (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Viktoria FC Szombathely (W) thắng
Bại: là số trận Viktoria FC Szombathely (W) thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Viktoria FC Szombathely (W)Szekszard UFC (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Hungary nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ferencvarosi TC (W) 19 17 2 0 80 3 77 53 T T T T T T
2 Gyori Dozsa (W) 19 17 1 1 84 8 76 52 T T T T T T
3 MTK Hungaria FC (W) 19 14 2 3 43 17 26 44 B T H T T T
4 Puskas Akademia (W) 19 14 0 5 52 19 33 42 T T T T B B
5 Diosgyori VTK (W) 19 7 5 7 34 37 -3 26 T T B B H T
6 Astra Hungary (W) 19 6 3 10 19 31 -12 21 T B B T B B
7 Viktoria FC Szombathely (W) 19 5 4 10 26 43 -17 19 B T B B B B
8 Szekszard UFC (W) 19 5 4 10 23 46 -23 19 B B H B B T
9 Szetomeharry (W) 19 5 3 11 27 48 -21 18 T B B T T H
10 Soroksar (W) 19 5 3 11 22 46 -24 18 B B H T T H
11 Budaorsi SC (W) 19 1 5 13 8 60 -52 8 B B H B H B
12 MOL Fehervar FC (W) 19 1 2 16 12 72 -60 5 B B B B B B

Cập nhật: