Đối đầu Victoria Boys (W) vs Szekszard UFC Nữ, 20h00 ngày 26/4
Kết quả Victoria Boys (W) vs Szekszard UFC Nữ
Đối đầu Victoria Boys (W) vs Szekszard UFC Nữ
Phong độ Victoria Boys (W) gần đây
Phong độ Szekszard UFC Nữ gần đây
VĐQG Hungary nữ 2024-2025: Victoria Boys (W) vs Szekszard UFC Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Hungary nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Victoria Boys (W) vs Szekszard UFC Nữ trước đây
-
02/11/2024Szekszard UFC (W)7 - 0Victoria Boys (W)5 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Victoria Boys (W) vs Szekszard UFC Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Victoria Boys (W) vs Szekszard UFC Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Victoria Boys (W) vs Szekszard UFC Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Victoria Boys (W) vs Szekszard UFC Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Victoria Boys (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Victoria Boys (W) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Victoria Boys (W) thắng
Bại: là số trận Victoria Boys (W) thua
Thắng: là số trận Victoria Boys (W) thắng
Bại: là số trận Victoria Boys (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Victoria Boys (W) và Szekszard UFC Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia (W) | 19 | 17 | 0 | 2 | 39 | 11 | 28 | 51 | T T T T T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 19 | 16 | 1 | 2 | 57 | 11 | 46 | 49 | T T T T T B |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 18 | 15 | 0 | 3 | 59 | 9 | 50 | 45 | T T T T B T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 18 | 12 | 1 | 5 | 43 | 13 | 30 | 37 | T B B H T T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 19 | 6 | 8 | 5 | 28 | 27 | 1 | 26 | T H H H T H |
6 | Pecsi MFC (W) | 18 | 7 | 5 | 6 | 21 | 25 | -4 | 26 | T T T B H H |
7 | Budapest Honved Woman's | 19 | 6 | 3 | 10 | 17 | 35 | -18 | 21 | B H B B H B |
8 | Szetomeharry (W) | 19 | 6 | 2 | 11 | 22 | 41 | -19 | 20 | B B H T T B |
9 | Victoria Boys (W) | 19 | 4 | 4 | 11 | 14 | 48 | -34 | 16 | B H B B B H |
10 | Szekszard UFC (W) | 19 | 3 | 4 | 12 | 21 | 37 | -16 | 13 | B H B B B T |
11 | Soroksar (W) | 19 | 3 | 2 | 14 | 10 | 41 | -31 | 11 | B B T T B H |
12 | Astra Hungary (W) | 18 | 2 | 0 | 16 | 8 | 41 | -33 | 6 | T B B B B B |
Cập nhật: