Đối đầu Szentlorinc SE vs Szeged Csanad, 18h00 ngày 06/10
Kết quả Szentlorinc SE vs Szeged Csanad
Đối đầu Szentlorinc SE vs Szeged Csanad
Phong độ Szentlorinc SE gần đây
Phong độ Szeged Csanad gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Szentlorinc SE vs Szeged Csanad
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Szentlorinc SE vs Szeged Csanad trước đây
-
05/02/2023Szeged Csanad2 - 4Szentlorinc SE0 - 3W
-
14/08/2022Szentlorinc SE2 - 0Szeged Csanad2 - 0W
-
06/03/2022Szentlorinc SE1 - 0Szeged Csanad1 - 0W
-
12/09/2021Szeged Csanad0 - 1Szentlorinc SE0 - 1W
-
31/01/2021Szentlorinc SE2 - 1Szeged Csanad2 - 1W
-
10/08/2020Szeged Csanad1 - 1Szentlorinc SE0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Szentlorinc SE vs Szeged Csanad
- Thống kê lịch sử đối đầu Szentlorinc SE vs Szeged Csanad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 5 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Szentlorinc SE vs Szeged Csanad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 6 | 5 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Szentlorinc SE vs Szeged Csanad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Szentlorinc SE (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Szentlorinc SE (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Szentlorinc SE thắng
Bại: là số trận Szentlorinc SE thua
Thắng: là số trận Szentlorinc SE thắng
Bại: là số trận Szentlorinc SE thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Szentlorinc SE và Szeged Csanad trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kozarmisleny SE | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 11 | 5 | 15 | T B T H T T |
2 | Szentlorinc SE | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 14 | T H H T B B |
3 | BVSC Zuglo | 8 | 3 | 5 | 0 | 8 | 5 | 3 | 14 | T H H H H T |
4 | Gyirmot SE | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 14 | T H B B T H |
5 | Kazincbarcika | 8 | 4 | 1 | 3 | 22 | 10 | 12 | 13 | B T T T T B |
6 | Varda SE | 8 | 4 | 0 | 4 | 13 | 15 | -2 | 12 | T T B T B T |
7 | Dafuji cloth MTE | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 15 | -3 | 12 | B B T H H T |
8 | Szeged Csanad | 8 | 2 | 5 | 1 | 9 | 8 | 1 | 11 | H T T H H H |
9 | Csakvari TK | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 11 | B H T H T B |
10 | FC Ajka | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 13 | -2 | 11 | H T T B H T |
11 | Vasas | 8 | 3 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 10 | T B B T B B |
12 | Mezokovesd Zsory | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 12 | -1 | 10 | B T B B T T |
13 | Bekescsaba | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 8 | 1 | 9 | H B B H B T |
14 | SOROKSAR | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 14 | -3 | 7 | H B T B T B |
15 | Budapest Honved | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 15 | -6 | 7 | B B B T B B |
16 | Tatabanya | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 18 | -10 | 6 | B T B B B B |
Cập nhật: