Đối đầu Kisvarda FC vs SOROKSAR, 22h00 ngày 01/9
Kết quả Kisvarda FC vs SOROKSAR
Đối đầu Kisvarda FC vs SOROKSAR
Phong độ Kisvarda FC gần đây
Phong độ SOROKSAR gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Kisvarda FC vs SOROKSAR
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kisvarda FC vs SOROKSAR trước đây
-
10/02/2021SOROKSAR1 - 2Kisvarda FC1 - 2W
-
06/05/2018Kisvarda FC3 - 1SOROKSAR1 - 0W
-
29/10/2017SOROKSAR0 - 1Kisvarda FC0 - 0W
-
19/02/2017SOROKSAR1 - 0Kisvarda FC0 - 0L
-
07/08/2016Kisvarda FC3 - 0SOROKSAR1 - 0W
-
20/03/2016Kisvarda FC2 - 3SOROKSAR1 - 0L
-
29/08/2015SOROKSAR0 - 0Kisvarda FC0 - 0D
-
22/07/2015SOROKSAR2 - 3Kisvarda FC1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Kisvarda FC vs SOROKSAR
- Thống kê lịch sử đối đầu Kisvarda FC vs SOROKSAR: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 5 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kisvarda FC vs SOROKSAR: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Hungary | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Hungary | 6 | 3 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kisvarda FC vs SOROKSAR: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kisvarda FC (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Kisvarda FC (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kisvarda FC thắng
Bại: là số trận Kisvarda FC thua
Thắng: là số trận Kisvarda FC thắng
Bại: là số trận Kisvarda FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kisvarda FC và SOROKSAR trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Szentlorinc SE | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 11 | T T T H H |
2 | Gyirmot SE | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 10 | T T T H B |
3 | BVSC Zuglo | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 9 | H T T H H |
4 | Kozarmisleny SE | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 8 | H H T B T |
5 | Szeged Csanad | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | B H H T T |
6 | Kazincbarcika | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 7 | B H B T T |
7 | Vasas | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 7 | T H T B B |
8 | Csakvari TK | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 | T B B H T |
9 | FC Ajka | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 7 | B B H T T |
10 | Dafuji cloth MTE | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 11 | -4 | 7 | H T B B T |
11 | Tatabanya | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 6 | T B B T B |
12 | Varda SE | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 10 | -2 | 6 | B B T T B |
13 | Bekescsaba | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 4 | 1 | 5 | H T H B B |
14 | SOROKSAR | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 4 | B B H B T |
15 | Budapest Honved | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 4 | H T B B B |
16 | Mezokovesd Zsory | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 8 | -4 | 4 | H B B T B |
Cập nhật: