Đối đầu Ferencvarosi TC Nữ vs Pecsi MFC (W), 19h00 ngày 28/9
Kết quả Ferencvarosi TC Nữ vs Pecsi MFC (W)
Đối đầu Ferencvarosi TC Nữ vs Pecsi MFC (W)
Phong độ Ferencvarosi TC Nữ gần đây
Phong độ Pecsi MFC (W) gần đây
VĐQG Hungary nữ 2024-2025: Ferencvarosi TC Nữ vs Pecsi MFC (W)
-
Giải đấu: VĐQG Hungary nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ferencvarosi TC Nữ vs Pecsi MFC (W) trước đây
-
27/03/2011Ferencvarosi TC (W)4 - 0Pecsi MFC (W)1 - 0W
-
09/10/2010Pecsi MFC (W)0 - 2Ferencvarosi TC (W)0 - 1W
-
12/06/2010Pecsi MFC (W)1 - 6Ferencvarosi TC (W)0 - 4W
Thống kê thành tích đối đầu Ferencvarosi TC Nữ vs Pecsi MFC (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Ferencvarosi TC Nữ vs Pecsi MFC (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ferencvarosi TC Nữ vs Pecsi MFC (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary nữ | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ferencvarosi TC Nữ vs Pecsi MFC (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ferencvarosi TC Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ferencvarosi TC Nữ (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ferencvarosi TC Nữ thắng
Bại: là số trận Ferencvarosi TC Nữ thua
Thắng: là số trận Ferencvarosi TC Nữ thắng
Bại: là số trận Ferencvarosi TC Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ferencvarosi TC Nữ và Pecsi MFC (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 13 | 3 | 10 | 15 | T T T T T |
2 | Ferencvarosi TC (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 2 | 12 | 12 | T T T T |
3 | Puskas Akademia (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 12 | T T T B T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 4 | 6 | 9 | B T T T B |
5 | Pecsi MFC (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 8 | H T B T H |
6 | Victoria Boys (W) | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 8 | T T H H |
7 | Diosgyori VTK (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 11 | -3 | 5 | B B T H H |
8 | Szetomeharry (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 11 | -6 | 4 | T B B B H |
9 | Budapest Honved Woman's | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 4 | B B T H B |
10 | Szekszard UFC (W) | 5 | 0 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | H B B H H |
11 | Soroksar (W) | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 13 | -10 | 1 | B B B B H |
12 | Astra Hungary (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 14 | -13 | 0 | B B B B B |
Cập nhật: