Đối đầu Szeged-Csanad Grosics U19 vs Kisvarda FC U19, 16h00 ngày 03/6
Kết quả Szeged-Csanad Grosics U19 vs Kisvarda FC U19
Đối đầu Szeged-Csanad Grosics U19 vs Kisvarda FC U19
Phong độ Szeged-Csanad Grosics U19 gần đây
Phong độ Kisvarda FC U19 gần đây
VĐQG Hungary U19 2024-2025: Szeged-Csanad Grosics U19 vs Kisvarda FC U19
-
Giải đấu: VĐQG Hungary U19Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/6/2023 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Szeged-Csanad Grosics U19 vs Kisvarda FC U19 trước đây
-
15/04/2023Kisvarda FC U192 - 1Szeged-Csanad Grosics U192 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Szeged-Csanad Grosics U19 vs Kisvarda FC U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Szeged-Csanad Grosics U19 vs Kisvarda FC U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Szeged-Csanad Grosics U19 vs Kisvarda FC U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary U19 | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Szeged-Csanad Grosics U19 vs Kisvarda FC U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Szeged-Csanad Grosics U19 (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Szeged-Csanad Grosics U19 (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Szeged-Csanad Grosics U19 thắng
Bại: là số trận Szeged-Csanad Grosics U19 thua
Thắng: là số trận Szeged-Csanad Grosics U19 thắng
Bại: là số trận Szeged-Csanad Grosics U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary U19 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Szeged-Csanad Grosics U19 và Kisvarda FC U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary U19 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary U19 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi U19 | 11 | 7 | 3 | 1 | 29 | 13 | 16 | 24 | H T T T H T |
2 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 11 | 7 | 0 | 4 | 26 | 20 | 6 | 21 | B T B B T B |
3 | Vasas U19 | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 20 | B T T H H B |
4 | Gyori ETO U19 | 11 | 6 | 2 | 3 | 20 | 15 | 5 | 20 | B T T T T T |
5 | Ujpesti TE U19 | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 11 | 8 | 18 | T T T H T T |
6 | Budapest Honved U19 | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 12 | 7 | 18 | H T B T T B |
7 | Pecsi MFC U19 | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 19 | 1 | 17 | H T B H T T |
8 | MTK Budapest U19 | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 19 | -4 | 14 | T B B B B T |
9 | Illes Akademia Haladas U19 | 11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 21 | -6 | 13 | B B B T B B |
10 | Debrecin VSC U19 | 11 | 3 | 3 | 5 | 17 | 24 | -7 | 12 | B T T H B B |
11 | Diosgyor VTK U19 | 10 | 1 | 2 | 7 | 12 | 27 | -15 | 5 | B B T B B B |
12 | Szeged-Csanad Grosics U19 | 10 | 0 | 1 | 9 | 8 | 25 | -17 | 1 | B B B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: