Đối đầu Szombathelyi Haladas vs Kazincbarcika, 22h00 ngày 05/5
Kết quả Szombathelyi Haladas vs Kazincbarcika
Đối đầu Szombathelyi Haladas vs Kazincbarcika
Phong độ Szombathelyi Haladas gần đây
Phong độ Kazincbarcika gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Szombathelyi Haladas vs Kazincbarcika
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Szombathelyi Haladas vs Kazincbarcika trước đây
-
05/11/2023Kazincbarcika2 - 2Szombathelyi Haladas1 - 1D
-
02/04/2023Kazincbarcika2 - 1Szombathelyi Haladas2 - 1L
-
05/10/2022Szombathelyi Haladas1 - 0Kazincbarcika1 - 0W
-
11/04/2021Szombathelyi Haladas2 - 2Kazincbarcika0 - 0D
-
25/10/2020Kazincbarcika0 - 1Szombathelyi Haladas0 - 0W
-
06/10/2019Kazincbarcika0 - 1Szombathelyi Haladas0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Szombathelyi Haladas vs Kazincbarcika
- Thống kê lịch sử đối đầu Szombathelyi Haladas vs Kazincbarcika: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Szombathelyi Haladas vs Kazincbarcika: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Szombathelyi Haladas vs Kazincbarcika: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Szombathelyi Haladas (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Szombathelyi Haladas (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Szombathelyi Haladas thắng
Bại: là số trận Szombathelyi Haladas thua
Thắng: là số trận Szombathelyi Haladas thắng
Bại: là số trận Szombathelyi Haladas thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Szombathelyi Haladas và Kazincbarcika trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nyiregyhaza | 30 | 20 | 7 | 3 | 60 | 24 | 36 | 67 | H T T T T B |
2 | Vasas | 30 | 16 | 10 | 4 | 62 | 30 | 32 | 58 | T T T T B H |
3 | Gyori ETO | 30 | 18 | 3 | 9 | 55 | 32 | 23 | 57 | T T T B B T |
4 | Szeged Csanad | 30 | 14 | 13 | 3 | 30 | 18 | 12 | 55 | H B T T T H |
5 | Kozarmisleny SE | 30 | 14 | 7 | 9 | 51 | 38 | 13 | 49 | T H B B T T |
6 | Gyirmot SE | 30 | 11 | 11 | 8 | 43 | 38 | 5 | 44 | B B T T T B |
7 | SOROKSAR | 30 | 11 | 9 | 10 | 33 | 34 | -1 | 42 | B H B T T H |
8 | FC Ajka | 30 | 12 | 4 | 14 | 26 | 27 | -1 | 40 | H T T B B T |
9 | Kazincbarcika | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 33 | -3 | 40 | B H T B B T |
10 | Budapest Honved | 30 | 10 | 9 | 11 | 35 | 31 | 4 | 39 | T B B T T B |
11 | Szombathelyi Haladas | 30 | 9 | 11 | 10 | 39 | 43 | -4 | 38 | B H T B B H |
12 | Csakvari TK | 30 | 10 | 7 | 13 | 32 | 39 | -7 | 37 | T H B T B B |
13 | Dafuji cloth MTE | 30 | 10 | 6 | 14 | 32 | 42 | -10 | 36 | H T B T B T |
14 | BVSC Zuglo | 30 | 9 | 6 | 15 | 23 | 37 | -14 | 33 | T B B B B T |
15 | Pecsi MFC | 30 | 7 | 11 | 12 | 17 | 33 | -16 | 32 | B H B T B H |
16 | Bodajk FC Siofok | 30 | 7 | 6 | 17 | 31 | 53 | -22 | 27 | H B B B T B |
17 | Duna-Tisza | 30 | 5 | 11 | 14 | 27 | 36 | -9 | 26 | H T B B T H |
18 | MTE Mosonmagyarovar | 30 | 4 | 5 | 21 | 21 | 59 | -38 | 17 | B B T B T B |
Cập nhật: