Đối đầu Illes Akademia Haladas U19 vs Kisvarda FC U19, 22h00 ngày 11/5
Kết quả Illes Akademia Haladas U19 vs Kisvarda FC U19
Đối đầu Illes Akademia Haladas U19 vs Kisvarda FC U19
Phong độ Illes Akademia Haladas U19 gần đây
Phong độ Kisvarda FC U19 gần đây
VĐQG Hungary U19 2024-2025: Illes Akademia Haladas U19 vs Kisvarda FC U19
-
Giải đấu: VĐQG Hungary U19Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Illes Akademia Haladas U19 vs Kisvarda FC U19 trước đây
-
18/11/2023Kisvarda FC U192 - 0Illes Akademia Haladas U191 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Illes Akademia Haladas U19 vs Kisvarda FC U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Illes Akademia Haladas U19 vs Kisvarda FC U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Illes Akademia Haladas U19 vs Kisvarda FC U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary U19 | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Illes Akademia Haladas U19 vs Kisvarda FC U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Illes Akademia Haladas U19 (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Illes Akademia Haladas U19 (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Illes Akademia Haladas U19 thắng
Bại: là số trận Illes Akademia Haladas U19 thua
Thắng: là số trận Illes Akademia Haladas U19 thắng
Bại: là số trận Illes Akademia Haladas U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary U19 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Illes Akademia Haladas U19 và Kisvarda FC U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary U19 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary U19 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 20 | 16 | 2 | 2 | 60 | 26 | 34 | 50 | T T B B T H |
2 | Vasas U19 | 21 | 14 | 1 | 6 | 51 | 34 | 17 | 43 | T B T T T T |
3 | Diosgyor VTK U19 | 20 | 10 | 5 | 5 | 36 | 25 | 11 | 35 | H H T H T H |
4 | Debrecin VSC U19 | 19 | 11 | 1 | 7 | 40 | 29 | 11 | 34 | T T T T H B |
5 | Kisvarda FC U19 | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 13 | 20 | 33 | T H H H T T |
6 | Gyori ETO U19 | 18 | 10 | 0 | 8 | 41 | 31 | 10 | 30 | T T T B B B |
7 | Ferencvarosi U19 | 18 | 9 | 1 | 8 | 45 | 27 | 18 | 28 | T B B B T B |
8 | Illes Akademia Haladas U19 | 20 | 7 | 2 | 11 | 26 | 46 | -20 | 23 | B T B H T B |
9 | Ujpesti TE U19 | 20 | 6 | 2 | 12 | 28 | 36 | -8 | 20 | H B T T B T |
10 | III.Keruleti TVE U19 | 20 | 4 | 4 | 12 | 14 | 40 | -26 | 16 | H B B H B T |
11 | Paksi SEU19 | 20 | 5 | 0 | 15 | 36 | 68 | -32 | 15 | T B T B T B |
12 | Tarpa SC U19 | 20 | 3 | 3 | 14 | 20 | 55 | -35 | 12 | B B T B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: