Đối đầu MTK Hungaria vs Gyori ETO, 22h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Hungary 2024-2025: MTK Hungaria vs Gyori ETO

  • Giải đấu: VĐQG Hungary
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 23/11/2024 22:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu MTK Hungaria vs Gyori ETO trước đây

Thống kê thành tích đối đầu MTK Hungaria vs Gyori ETO

- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria vs Gyori ETO: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 2 3

- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria vs Gyori ETO: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Hungary 4 3 0 1
Hạng 2 Hungary 5 2 1 2
Cúp Quốc Gia Hungary 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu MTK Hungaria vs Gyori ETO: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
MTK Hungaria (sân nhà) 3 2 1 0
MTK Hungaria (sân khách) 7 3 1 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận MTK Hungaria thắng
Bại: là số trận MTK Hungaria thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MTK HungariaGyori ETO trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Hungary 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ferencvarosi TC 11 8 2 1 19 8 11 26 T B T H H T
2 Paksi SE Honlapja 12 7 2 3 24 16 8 23 T T T T B H
3 Videoton Puskas Akademia 12 7 2 3 20 14 6 23 B T T H H B
4 MTK Hungaria 12 7 1 4 20 13 7 22 T T T T H B
5 Diosgyor VTK 13 6 4 3 15 14 1 22 T T B H T T
6 Ujpesti 13 5 4 4 17 12 5 19 H T T B H H
7 Fehervar Videoton 13 4 3 6 19 21 -2 15 B B B T T B
8 Nyiregyhaza 13 4 3 6 17 21 -4 15 T B B H H T
9 Gyori ETO 12 3 5 4 14 16 -2 14 H T T H H H
10 ZalaegerzsegTE 12 3 3 6 16 19 -3 12 B B B H H T
11 Debrecin VSC 12 2 3 7 15 24 -9 9 B B B B H H
12 Kecskemeti TE 13 1 2 10 7 25 -18 5 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: