Đối đầu Gyori ETO vs Kecskemeti TE, 20h30 ngày 30/11
Kết quả Gyori ETO vs Kecskemeti TE
Đối đầu Gyori ETO vs Kecskemeti TE
Phong độ Gyori ETO gần đây
Phong độ Kecskemeti TE gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Gyori ETO vs Kecskemeti TE
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Kecskemeti TE trước đây
-
17/08/2024Kecskemeti TE2 - 1Gyori ETO2 - 0L
-
04/04/2015Gyori ETO1 - 1Kecskemeti TE1 - 0D
-
22/10/2014Kecskemeti TE1 - 1Gyori ETO0 - 1D
-
13/04/2014Gyori ETO2 - 1Kecskemeti TE0 - 1W
-
29/09/2013Kecskemeti TE1 - 0Gyori ETO0 - 0L
-
23/04/2013Kecskemeti TE5 - 2Gyori ETO3 - 2L
-
25/08/2012Gyori ETO5 - 1Kecskemeti TE3 - 0W
-
18/10/2022Gyori ETO1 - 0Kecskemeti TE1 - 0W
-
03/04/2022Kecskemeti TE3 - 2Gyori ETO1 - 1L
-
03/10/2021Gyori ETO0 - 1Kecskemeti TE0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Gyori ETO vs Kecskemeti TE
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Kecskemeti TE: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Kecskemeti TE: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 7 | 2 | 2 | 3 |
Cúp Quốc Gia Hungary | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Hungary | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyori ETO vs Kecskemeti TE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyori ETO (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Gyori ETO (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gyori ETO thắng
Bại: là số trận Gyori ETO thua
Thắng: là số trận Gyori ETO thắng
Bại: là số trận Gyori ETO thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gyori ETO và Kecskemeti TE trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 12 | 8 | 3 | 1 | 22 | 11 | 11 | 27 | B T H H T H |
2 | Videoton Puskas Akademia | 13 | 8 | 2 | 3 | 23 | 14 | 9 | 26 | T T H H B T |
3 | Paksi SE Honlapja | 13 | 7 | 3 | 3 | 26 | 18 | 8 | 24 | T T T B H H |
4 | MTK Hungaria | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 15 | 7 | 23 | T T T H B H |
5 | Diosgyor VTK | 14 | 6 | 5 | 3 | 18 | 17 | 1 | 23 | T B H T T H |
6 | Ujpesti | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 12 | 6 | 22 | T T B H H T |
7 | Gyori ETO | 13 | 3 | 6 | 4 | 16 | 18 | -2 | 15 | T T H H H H |
8 | Fehervar Videoton | 14 | 4 | 3 | 7 | 19 | 22 | -3 | 15 | B B T T B B |
9 | Nyiregyhaza | 14 | 4 | 3 | 7 | 17 | 24 | -7 | 15 | B B H H T B |
10 | ZalaegerzsegTE | 13 | 3 | 4 | 6 | 18 | 21 | -3 | 13 | B B H H T H |
11 | Debrecin VSC | 13 | 2 | 4 | 7 | 17 | 26 | -9 | 10 | B B B H H H |
12 | Kecskemeti TE | 14 | 1 | 3 | 10 | 9 | 27 | -18 | 6 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: