Đối đầu Pecsi MFC U19 vs Gyori ETO U19, 17h00 ngày 03/6
Kết quả Pecsi MFC U19 vs Gyori ETO U19
Đối đầu Pecsi MFC U19 vs Gyori ETO U19
Phong độ Pecsi MFC U19 gần đây
Phong độ Gyori ETO U19 gần đây
VĐQG Hungary U19 2024-2025: Pecsi MFC U19 vs Gyori ETO U19
-
Giải đấu: VĐQG Hungary U19Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/6/2023 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pecsi MFC U19 vs Gyori ETO U19 trước đây
-
31/05/2023Gyori ETO U191 - 1Pecsi MFC U190 - 0D
-
12/11/2022Gyori ETO U191 - 0Pecsi MFC U190 - 0L
-
21/05/2016Pecsi MFC U191 - 3Gyori ETO U190 - 1L
-
02/04/2016Gyori ETO U192 - 0Pecsi MFC U191 - 0L
-
29/08/2015Gyori ETO U191 - 0Pecsi MFC U191 - 0L
-
27/02/2013Pecsi MFC U192 - 2Gyori ETO U192 - 1D
-
18/08/2012Gyori ETO U191 - 0Pecsi MFC U190 - 0L
-
14/04/2012Gyori ETO U193 - 0Pecsi MFC U191 - 0L
-
01/10/2011Pecsi MFC U190 - 4Gyori ETO U190 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Pecsi MFC U19 vs Gyori ETO U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Pecsi MFC U19 vs Gyori ETO U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 0 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pecsi MFC U19 vs Gyori ETO U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary U19 | 9 | 0 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pecsi MFC U19 vs Gyori ETO U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pecsi MFC U19 (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Pecsi MFC U19 (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pecsi MFC U19 thắng
Bại: là số trận Pecsi MFC U19 thua
Thắng: là số trận Pecsi MFC U19 thắng
Bại: là số trận Pecsi MFC U19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary U19 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pecsi MFC U19 và Gyori ETO U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary U19 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary U19 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi U19 | 11 | 7 | 3 | 1 | 29 | 13 | 16 | 24 | H T T T H T |
2 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 11 | 7 | 0 | 4 | 26 | 20 | 6 | 21 | B T B B T B |
3 | Vasas U19 | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 20 | B T T H H B |
4 | Gyori ETO U19 | 11 | 6 | 2 | 3 | 20 | 15 | 5 | 20 | B T T T T T |
5 | Ujpesti TE U19 | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 11 | 8 | 18 | T T T H T T |
6 | Budapest Honved U19 | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 12 | 7 | 18 | H T B T T B |
7 | Pecsi MFC U19 | 11 | 5 | 2 | 4 | 20 | 19 | 1 | 17 | H T B H T T |
8 | MTK Budapest U19 | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 19 | -4 | 14 | T B B B B T |
9 | Illes Akademia Haladas U19 | 11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 21 | -6 | 13 | B B B T B B |
10 | Debrecin VSC U19 | 11 | 3 | 3 | 5 | 17 | 24 | -7 | 12 | B T T H B B |
11 | Diosgyor VTK U19 | 10 | 1 | 2 | 7 | 12 | 27 | -15 | 5 | B B T B B B |
12 | Szeged-Csanad Grosics U19 | 10 | 0 | 1 | 9 | 8 | 25 | -17 | 1 | B B B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: