Đối đầu Gyirmot SE vs Vasas, 02h00 ngày 29/10
Kết quả Gyirmot SE vs Vasas
Đối đầu Gyirmot SE vs Vasas
Phong độ Gyirmot SE gần đây
Phong độ Vasas gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Gyirmot SE vs Vasas
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/10/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gyirmot SE vs Vasas trước đây
-
17/03/2024Gyirmot SE1 - 2Vasas0 - 1L
-
24/09/2023Vasas2 - 0Gyirmot SE1 - 0L
-
14/03/2021Vasas1 - 1Gyirmot SE0 - 1D
-
27/09/2020Gyirmot SE2 - 0Vasas2 - 0W
-
27/10/2019Gyirmot SE2 - 1Vasas1 - 1W
-
21/04/2019Gyirmot SE0 - 1Vasas0 - 0L
-
28/10/2018Vasas0 - 4Gyirmot SE0 - 1W
-
01/11/2023Vasas3 - 1Gyirmot SE0 - 0L
-
12/07/2023Vasas1 - 1Gyirmot SE0 - 0D
-
21/01/2023Gyirmot SE1 - 2Vasas0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Gyirmot SE vs Vasas
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyirmot SE vs Vasas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyirmot SE vs Vasas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 7 | 3 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Hungary | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyirmot SE vs Vasas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyirmot SE (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Gyirmot SE (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gyirmot SE thắng
Bại: là số trận Gyirmot SE thua
Thắng: là số trận Gyirmot SE thắng
Bại: là số trận Gyirmot SE thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gyirmot SE và Vasas trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 11 | 7 | 0 | 4 | 23 | 20 | 3 | 21 | T B T T T T |
2 | Kazincbarcika | 11 | 6 | 2 | 3 | 27 | 13 | 14 | 20 | T T B T H T |
3 | Kozarmisleny SE | 11 | 5 | 5 | 1 | 19 | 13 | 6 | 20 | H T T H H T |
4 | Szentlorinc SE | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 10 | 4 | 18 | T B B H T B |
5 | Gyirmot SE | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 16 | 2 | 17 | B B T H T B |
6 | Dafuji cloth MTE | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 19 | -2 | 17 | H H T H T H |
7 | Szeged Csanad | 11 | 3 | 6 | 2 | 12 | 10 | 2 | 15 | H H H H T B |
8 | Csakvari TK | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 16 | 0 | 15 | H T B T B H |
9 | BVSC Zuglo | 11 | 3 | 6 | 2 | 9 | 9 | 0 | 15 | H H T B B H |
10 | SOROKSAR | 11 | 4 | 2 | 5 | 17 | 16 | 1 | 14 | B T B T H T |
11 | Mezokovesd Zsory | 11 | 4 | 2 | 5 | 16 | 16 | 0 | 14 | B T T H T B |
12 | Vasas | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 18 | -1 | 13 | B T B B B T |
13 | FC Ajka | 11 | 3 | 4 | 4 | 14 | 18 | -4 | 13 | B H T H H B |
14 | Bekescsaba | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 13 | -2 | 10 | H B T B B H |
15 | Budapest Honved | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 20 | -9 | 8 | T B B B B H |
16 | Tatabanya | 11 | 2 | 1 | 8 | 10 | 24 | -14 | 7 | B B B B B H |
Cập nhật: