Đối đầu Ferencvarosi TC vs Gyori ETO, 00h00 ngày 03/3
Kết quả Ferencvarosi TC vs Gyori ETO
Đối đầu Ferencvarosi TC vs Gyori ETO
Phong độ Ferencvarosi TC gần đây
Phong độ Gyori ETO gần đây
VĐQG Hungary 2024-2025: Ferencvarosi TC vs Gyori ETO
-
Giải đấu: VĐQG HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ferencvarosi TC vs Gyori ETO trước đây
-
27/10/2024Gyori ETO1 - 1Ferencvarosi TC1 - 0D
-
07/03/2015Ferencvarosi TC3 - 0Gyori ETO0 - 0W
-
17/08/2014Gyori ETO0 - 1Ferencvarosi TC0 - 1W
-
02/03/2014Ferencvarosi TC1 - 1Gyori ETO0 - 0D
-
11/08/2013Gyori ETO1 - 2Ferencvarosi TC0 - 0W
-
12/05/2013Gyori ETO1 - 0Ferencvarosi TC0 - 0L
-
29/10/2012Ferencvarosi TC1 - 1Gyori ETO0 - 1D
-
21/04/2022Gyori ETO1 - 4Ferencvarosi TC0 - 2W
-
16/11/2013Ferencvarosi TC2 - 1Gyori ETO0 - 1W
-
17/10/2013Gyori ETO4 - 1Ferencvarosi TC2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Ferencvarosi TC vs Gyori ETO
- Thống kê lịch sử đối đầu Ferencvarosi TC vs Gyori ETO: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ferencvarosi TC vs Gyori ETO: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary | 7 | 3 | 3 | 1 |
Cúp Quốc Gia Hungary | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hungary League Cup | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ferencvarosi TC vs Gyori ETO: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ferencvarosi TC (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ferencvarosi TC (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ferencvarosi TC thắng
Bại: là số trận Ferencvarosi TC thua
Thắng: là số trận Ferencvarosi TC thắng
Bại: là số trận Ferencvarosi TC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ferencvarosi TC và Gyori ETO trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 22 | 14 | 2 | 6 | 37 | 24 | 13 | 44 | T B T T T B |
2 | Ferencvarosi TC | 21 | 11 | 6 | 4 | 33 | 22 | 11 | 39 | T H H B B T |
3 | Paksi SE Honlapja | 22 | 11 | 5 | 6 | 45 | 36 | 9 | 38 | B H T T T H |
4 | MTK Hungaria | 22 | 11 | 3 | 8 | 39 | 31 | 8 | 36 | T H B B T T |
5 | Diosgyor VTK | 22 | 9 | 7 | 6 | 30 | 31 | -1 | 34 | T H B B B T |
6 | Ujpesti | 22 | 7 | 8 | 7 | 24 | 25 | -1 | 29 | H H B B H B |
7 | Gyori ETO | 21 | 7 | 7 | 7 | 30 | 27 | 3 | 28 | T B H T T T |
8 | Fehervar Videoton | 22 | 8 | 3 | 11 | 28 | 32 | -4 | 27 | B T B B B T |
9 | ZalaegerzsegTE | 22 | 6 | 6 | 10 | 26 | 31 | -5 | 24 | B H T T B H |
10 | Nyiregyhaza | 22 | 6 | 6 | 10 | 24 | 33 | -9 | 24 | B B H T H H |
11 | Debrecin VSC | 22 | 5 | 4 | 13 | 35 | 46 | -11 | 19 | B T T B B B |
12 | Kecskemeti TE | 22 | 4 | 7 | 11 | 22 | 35 | -13 | 19 | H T H T B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: