Đối đầu Tatabanya vs FC Ajka, 21h00 ngày 29/9
Kết quả Tatabanya vs FC Ajka
Đối đầu Tatabanya vs FC Ajka
Phong độ Tatabanya gần đây
Phong độ FC Ajka gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Tatabanya vs FC Ajka
-
Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tatabanya vs FC Ajka trước đây
-
21/07/2024FC Ajka2 - 1Tatabanya1 - 0L
-
10/05/2014Tatabanya2 - 3FC Ajka0 - 0L
-
02/11/2013FC Ajka3 - 0Tatabanya0 - 0L
-
03/03/2013Tatabanya1 - 3FC Ajka0 - 2L
-
18/08/2012FC Ajka0 - 0Tatabanya0 - 0D
-
07/04/2012FC Ajka1 - 0Tatabanya1 - 0L
-
01/10/2011Tatabanya2 - 0FC Ajka2 - 0W
-
28/05/2011FC Ajka0 - 0Tatabanya0 - 0D
-
06/11/2010Tatabanya2 - 1FC Ajka1 - 0W
-
30/05/2010FC Ajka2 - 1Tatabanya1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Tatabanya vs FC Ajka
- Thống kê lịch sử đối đầu Tatabanya vs FC Ajka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tatabanya vs FC Ajka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Hungary | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tatabanya vs FC Ajka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tatabanya (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Tatabanya (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tatabanya thắng
Bại: là số trận Tatabanya thua
Thắng: là số trận Tatabanya thắng
Bại: là số trận Tatabanya thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tatabanya và FC Ajka trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Szentlorinc SE | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 14 | T T H H T B |
2 | Kazincbarcika | 7 | 4 | 1 | 2 | 20 | 7 | 13 | 13 | H B T T T T |
3 | Gyirmot SE | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 | T T H B B T |
4 | Kozarmisleny SE | 7 | 3 | 3 | 1 | 13 | 9 | 4 | 12 | H T B T H T |
5 | Csakvari TK | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 11 | B B H T H T |
6 | BVSC Zuglo | 7 | 2 | 5 | 0 | 7 | 5 | 2 | 11 | T T H H H H |
7 | Szeged Csanad | 7 | 2 | 4 | 1 | 8 | 7 | 1 | 10 | H H T T H H |
8 | Vasas | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 10 | H T B B T B |
9 | Varda SE | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 15 | -4 | 9 | B T T B T B |
10 | Dafuji cloth MTE | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 14 | -4 | 9 | T B B T H H |
11 | FC Ajka | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 12 | -3 | 8 | B H T T B H |
12 | SOROKSAR | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 12 | -2 | 7 | B H B T B T |
13 | Mezokovesd Zsory | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 7 | B B T B B T |
14 | Budapest Honved | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 14 | -5 | 7 | T B B B T B |
15 | Bekescsaba | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 7 | 0 | 6 | T H B B H B |
16 | Tatabanya | 7 | 2 | 0 | 5 | 7 | 16 | -9 | 6 | B B T B B B |
Cập nhật: